Kiểm tra Từ vựng Bài 5 Q2 Phồn thể

Kiểm tra Từ vựng Bài 5 Q2 Phồn thể

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 7

Bài 7

University

15 Qs

LDS 3

LDS 3

University

20 Qs

CNXH

CNXH

University

15 Qs

Workshop Bản Kế Hoạch

Workshop Bản Kế Hoạch

University

17 Qs

Văn 8C7

Văn 8C7

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Chương trình "Bạn là nhất"

Chương trình "Bạn là nhất"

University

20 Qs

KỸ THUẬT PHÂN TÍCH VÀ TỔNG HỢP

KỸ THUẬT PHÂN TÍCH VÀ TỔNG HỢP

University

15 Qs

Digital marketing_Social media marketing_Landing page

Digital marketing_Social media marketing_Landing page

University

17 Qs

Kiểm tra Từ vựng Bài 5 Q2 Phồn thể

Kiểm tra Từ vựng Bài 5 Q2 Phồn thể

Assessment

Quiz

Specialty

University

Medium

Created by

Ngọc Thị

Used 11+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào có nghĩa là tiếng Hoa, tiếng Trung?

法語

德語

華語

韓語

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Media Image

世界 có nghĩa là gì?

Thế giới

Quốc gia

Địa phương

Bản địa

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 5 pts

Ngôn ngữ trong tiếng Trung là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Media Image

一樣 có nghĩa là gì?

Khác nhau

Giống nhau

Khác biệt

Đối lập

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Từ nào có nghĩa là so sánh, so với, hơn?

一切

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Từ nào có nghĩa là giống, giống như?

一切

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 5 pts

好像 có nghĩa là gì? (có thể chọn nhiều đáp án)

có vẻ như

rất khác

rất giống

không giống

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?