Phần 1_ Phrasal Verbs_6.1

Phần 1_ Phrasal Verbs_6.1

9th - 12th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

PHRASAL VERB

PHRASAL VERB

9th Grade

46 Qs

NHỮNG NHÓM TỪ CÙNG TRƯỜNG NGHĨA CẦN LƯU Ý

NHỮNG NHÓM TỪ CÙNG TRƯỜNG NGHĨA CẦN LƯU Ý

12th Grade

54 Qs

unit 9 lop 12

unit 9 lop 12

12th Grade

52 Qs

Phrasal verb 2

Phrasal verb 2

9th - 12th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

Phần 1_ Phrasal Verbs_9.1

Phần 1_ Phrasal Verbs_9.1

9th - 12th Grade

50 Qs

Phần 1_ Phrasal Verbs_6.1

Phần 1_ Phrasal Verbs_6.1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Thị Trang

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go into
xem xét, nghiên cứu
nổ tung; chán sb/sth; đổ chuông; thiu thối
tiếp tục
đi chơi, ra ngoài; mất điện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go off
nổ tung; chán sb/sth; đổ chuông; thiu thối
tiếp tục
đi chơi, ra ngoài; mất điện
ôn lại, xem lại, soát lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go on
tiếp tục
đi chơi, ra ngoài; mất điện
ôn lại, xem lại, soát lại
xong, thành công, qua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go out
đi chơi, ra ngoài; mất điện
ôn lại, xem lại, soát lại
xong, thành công, qua
tăng lên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go over
ôn lại, xem lại, soát lại
xong, thành công, qua
tăng lên
giảm xuống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go through
xong, thành công, qua
tăng lên
giảm xuống
đi với, phối với

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go up
tăng lên
giảm xuống
đi với, phối với
ngăn lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?