Từ vựng và ngữ pháp bài 1+2

Từ vựng và ngữ pháp bài 1+2

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Remember Me 1a.o1

Remember Me 1a.o1

6th Grade

10 Qs

좋다 vs 좋아하다

좋다 vs 좋아하다

6th Grade

10 Qs

Quiz Từ Vựng TOPIK 1

Quiz Từ Vựng TOPIK 1

6th Grade

10 Qs

Korean Sentence Completion (Particles)

Korean Sentence Completion (Particles)

6th - 8th Grade

11 Qs

Korean Conversation 1 Unit 1

Korean Conversation 1 Unit 1

1st Grade - University

10 Qs

TRYOUT 한국 싶어 2 (3) HS 2020

TRYOUT 한국 싶어 2 (3) HS 2020

1st - 12th Grade

15 Qs

Korean-Lesson 7

Korean-Lesson 7

8th Grade

10 Qs

Ôn tập

Ôn tập

6th Grade

10 Qs

Từ vựng và ngữ pháp bài 1+2

Từ vựng và ngữ pháp bài 1+2

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Thảo Hương

Used 7+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"볼펜" Có nghĩa là gì nhỉ ?

Bút bi

Bút chì

Cục Tẩy

Thước kẻ

Answer explanation

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"우산" có nghĩa là gì nhỉ ?

Áo mưa

Ô

Kính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

" 휴대폰" có nghĩa là gì nhỉ ?

Máy ảnh

Điện thoại di động

Máy tính

Tivi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

" 신문" có nghĩa là gì nhỉ ?

Quyển vở

Món quà

Quyển sách

Tờ báo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"안경" có nghĩa là gì nhỉ

Cái kính

Quần áo

Quyển sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Nước Anh" Trong tiếng Hàn là gì ?

한국

일본

영국

중국

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A: 화 씨는 베트남 사람입니까?

B: 네, .

저는 베트남 사람이 아닙니다.

저는 한국 사람입니다.

저는 베트남 사람입니다.

저는 한국 사람이 아닙니다.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?