裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 3

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 3

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

University

10 Qs

Семья

Семья

University

6 Qs

Mastering Grammar Concepts

Mastering Grammar Concepts

University

7 Qs

Day 2 - Classroom English

Day 2 - Classroom English

University

10 Qs

GE Lesson 3-4

GE Lesson 3-4

University

8 Qs

嘉年華1-1

嘉年華1-1

University

10 Qs

前测6 Pretest 6

前测6 Pretest 6

University

3 Qs

lượng từ

lượng từ

University

10 Qs

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 3

裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 3

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Bùi Đạt

Used 6+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của: 中国 (zhōngguó)
Mỹ
Trung Quốc
Việt Nam
Hàn Quốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Chọn trả lời cho: 她是你朋友吗?
是,他今天不太忙。
不是,她叫大卫。
是,他姓王。
是,她是我中国朋友。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Điền vào chỗ trống: 你妈妈( )什么?
名字

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Điền vào chỗ trống: 她不 ( )美国留学生。
名字

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của: 工程师 (gōngchéngshī)
Kỹ sư
Bác sĩ
Lưu học sinh
Giáo viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

我是美国工程师。你 ( )?
名字

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của:越南 (yuènán)
Mỹ
Trung Quốc
Việt Nam
Thái Lan

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Dịch: Ba cô ấy là người Việt Nam.
她弟弟是越南人
她爸爸是越南人。

她爸爸不是越南人。

她妈妈是越南人。