Từ vựng 第四天

Từ vựng 第四天

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 2 他什么时候回来

Lesson 2 他什么时候回来

12th Grade

15 Qs

kiểm tra bài cũ: 第九课

kiểm tra bài cũ: 第九课

KG

20 Qs

kiểm tra bài cũ: 第十八课

kiểm tra bài cũ: 第十八课

KG

18 Qs

YCT2_BÀI 7

YCT2_BÀI 7

Professional Development

20 Qs

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

6th Grade - University

20 Qs

HSK1_第2课

HSK1_第2课

Professional Development

15 Qs

HSK1 期末考试

HSK1 期末考试

1st - 2nd Grade

20 Qs

MSU1 第八课:你的生日是几月几号?

MSU1 第八课:你的生日是几月几号?

KG - 1st Grade

20 Qs

Từ vựng 第四天

Từ vựng 第四天

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

Ngân Phan

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 4 pts

Chọn cặp từ tương ứng

lượng từ của quần

lượng từ của xe

lượng từ của quần áo

lượng từ của ô

2.

MATCH QUESTION

30 sec • 5 pts

Tìm cặp tương ứng

shou4

记得

xiao3 xin1

小心

pang4

shui4 jiao1

睡觉

ji4 de

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu là "ngày trong lành"

晴天

阴天

明天

今天

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 4 pts

Tìm cặp từ đối nghĩa,gần nghĩa

衬衫

阴天

晴天

裤子

5.

LABELLING QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong bức tranh có gì? (2 đáp án đúng)

d
e

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Phiên âm của 运动

yun1 dong4

yun4 dong4

yun1 dong1

yun4 dong1

7.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 5 pts

Dịch những từ sau: 其实,还是,爬山,裤子,等

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages