Kiểm tra từ vựng đề 1 master

Kiểm tra từ vựng đề 1 master

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Squid game

Squid game

1st Grade - University

11 Qs

Quiz về Danh từ số nhiều cách 1

Quiz về Danh từ số nhiều cách 1

University

18 Qs

K4_ĐỌC_NGỌN ĐUỐC TRONG ĐÊM

K4_ĐỌC_NGỌN ĐUỐC TRONG ĐÊM

4th Grade - University

15 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

5th Grade - University

20 Qs

Giao thông ở Việt Nam

Giao thông ở Việt Nam

University

15 Qs

Đố vui Nhật Bản

Đố vui Nhật Bản

University

15 Qs

Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

University

12 Qs

Từ vựng bài 43

Từ vựng bài 43

University

20 Qs

Kiểm tra từ vựng đề 1 master

Kiểm tra từ vựng đề 1 master

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Anh Tú

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nghĩa của từ "성형" là gì?

phù hợp

sự chỉnh hình

thẩm mỹ viện

thành công

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa "tâm điểm"?

지점


초점

난방비

침해

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • Ungraded

"수강" có nghĩa là "sự nghe giảng"

sai gòi, nghĩa khác

đúm ròi

Answer explanation

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Trạm, bến đỗ" là từ nào?

정거장

종착역

거절

총무과

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"근무하다" có nghĩa là gì?

làm việc

đạo cụ

chứa đựng

phù hợp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"차원" có nghĩa là gì

góc độ

hình tròn

tài nguyên

tự nguyện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"파견하다" có nghĩa là gì

phái cử

quan điểm

kiên cố

sáng tạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?