YCT3 - Ôn tập bài 7 & bài 8

YCT3 - Ôn tập bài 7 & bài 8

1st - 5th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập Tuần 24

Bài tập Tuần 24

2nd Grade

20 Qs

PU KELAS 3 (TOPTEST FEB)

PU KELAS 3 (TOPTEST FEB)

3rd Grade

21 Qs

toán tuần 4 lớp 2

toán tuần 4 lớp 2

KG - 1st Grade

19 Qs

Ôn tập YTC1

Ôn tập YTC1

5th Grade

18 Qs

Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số

Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số

4th Grade

19 Qs

Ôn tập 1

Ôn tập 1

1st Grade

20 Qs

Ôn tập bài 6

Ôn tập bài 6

KG - 1st Grade

27 Qs

YCT3 - Ôn tập bài 7 & bài 8

YCT3 - Ôn tập bài 7 & bài 8

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Lan Anh Hoàng

Used 6+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là...?

Dàngāo

Lǐ wù

Shēng rì

Kuài le

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đừng chạy

bù pǎo

bié bǎo

bù bǎo

bié pǎo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tặng, tiễn

Sòng

Gěi

Huā

ba

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Zhè shì……

Huà

Zhuāzhōu

Dànshì

Huā

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Shēng rì

Hoa

Bánh kem

Quà

Sinh nhật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nǐ de shēngrì

Sinh nhật vui vẻ

Sinh nhật của tôi

Sinh nhật của bạn

Bánh kem của tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nǐ de shēngrì jǐ yuè jǐ hào?

Bạn của sinh nhật tháng mấy ngày mấy?

Sinh nhật của tôi ngày mấy tháng mấy?

Sinh nhật của bạn tháng mấy ngày mấy ?

Sinh nhật của bạn ngày mấy tháng mấy?

Answer explanation

Trong tiếng Trung chúng ta nói tháng trước, ngày sau. Ngược lại với tiếng Việt: Ngày trước, tháng sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?