htd httd

htd httd

4th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 9 unit 6

english 9 unit 6

1st - 10th Grade

20 Qs

Present simple and present continuous

Present simple and present continuous

KG - 6th Grade

15 Qs

Present simple - Present continuous - Past simple

Present simple - Present continuous - Past simple

2nd - 5th Grade

20 Qs

Starters - Present Simple vs Present Continuous

Starters - Present Simple vs Present Continuous

2nd - 4th Grade

16 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

4th Grade

20 Qs

verb tenses

verb tenses

2nd - 9th Grade

20 Qs

past perfect

past perfect

1st - 10th Grade

20 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

3rd - 8th Grade

14 Qs

htd httd

htd httd

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Vi Ngọc

Used 2+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả ...

hành động lặp đi lặp lại thường xuyên ở hiện tại hoặc một thói quen

hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả ...

hành động xảy ra thường xuyên ở thời điểm hiện tại hoặc một thói quen

một chân lý, sự thật hiển nhiên

lịch trình tàu xe, chương trình, ... có sẵn

hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

thì hiện tại đơn dùng để ...

diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

diễn tả sự phàn nàn, than phiền

đưa ra chỉ dẫn, bình phẩm

hành động đang xảy ra xung quanh thời điểm hiện tại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

thì hiện tại tiếp diễn dùng để ...

diễn tả khả năng, năng lực của ai đó

diễn tả hành động đang xảy ra xung quanh thời điểm hiện tại

diễn tả thói quen

diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

thì hiện tại đơn dùng để diễn tả ...

hành động đang xảy ra ở hiện tại

hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

chân lý, sự thật hiển nhiên

sự phàn nàn, than phiền

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả ...

sự phàn nàn, than phiền

khả năng, năng lực của ai đó

1 thói quen

chân lý, sự thật hiển nhiên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

thì hiện tại đơn dùng để diễn tả ...

hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

lịch trình tàu xe, chương trình ... có sẵn

hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại

sự than phiền, phàn nàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?