HOMEWORK FOR 3A12

HOMEWORK FOR 3A12

1st Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Jobs-Công việc

Jobs-Công việc

1st Grade

15 Qs

VUI VẺ ĐẦU KHÓA DCSN3

VUI VẺ ĐẦU KHÓA DCSN3

KG - 3rd Grade

12 Qs

Greetings

Greetings

1st - 3rd Grade

10 Qs

Ôn tập biện pháp nhân hoá

Ôn tập biện pháp nhân hoá

1st - 12th Grade

12 Qs

unti 18 what are you doing .3.1

unti 18 what are you doing .3.1

KG - 4th Grade

9 Qs

Introduce yourself-Giới thiệu về bản thân

Introduce yourself-Giới thiệu về bản thân

1st Grade

10 Qs

Clothes

Clothes

1st - 5th Grade

10 Qs

Unit 19

Unit 19

1st - 2nd Grade

7 Qs

HOMEWORK FOR 3A12

HOMEWORK FOR 3A12

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Ly Phuong Linh

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

động từ to be thích hợp với you là....

am

is

are

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

động từ to be thích hợp với là...

am

is

are

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

động từ to be thích hợp với it là...

am

is

are

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

động từ to be thích hợp với they là...

am

is

are

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

TRUE OR FALSE
Are you playing on the computer? : Bạn đang chơi trên máy tính phải không?

TRUE

FALSE

Answer explanation

Để diễn tả một hành động ĐANG xảy ra, chúng ta cần 2 dấu hiệu trong câu:
1. Động từ to be am/is/are

  1. 2. Động từ thêm đuôi -ing (playing, doing...)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

TRUE OR FALSE
Are you sleep? : Bạn đang ngủ phải không?

TRUE

FALSE

Answer explanation

Để diễn tả một hành động ĐANG xảy ra, chúng ta cần 2 dấu hiệu trong câu:
1. Động từ to be am/is/are

  1. 2. Động từ thêm đuôi -ing (playing, doing...)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

TRUE OR FALSE
Are you walking? : Bạn đang đi bộ phải không?

TRUE

FALSE

Answer explanation

Để diễn tả một hành động ĐANG xảy ra, chúng ta cần 2 dấu hiệu trong câu:
1. Động từ to be am/is/are

  1. 2. Động từ thêm đuôi -ing (playing, doing...)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?