danh từ

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Thuyên Lưu
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm nào trong các câu dưới đây khác loại với các từ in đậm còn lại?
A: Anh ấy đang suy nghĩ về bài toán.
B: Những suy nghĩ của anh ấy rất sâu sắc.
C: Kết luận ấy thể hiện một sự chuẩn bị chắc chắn.
D: Anh ấy có ước mơ thật lớn lao.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Chọn đáp án đúng nhất) Danh từ là gì?
A. Danh từ là từ chỉ sự vật, hoạt động, trạng thái
B. Danh từ là từ chỉ sự vật (người, con vật, đồ vật, hiện tượng, …)
C. Danh từ là từ chỉ đặc điểm, tính chất.
D. Danh từ là từ chỉ các hoạt động, trạng thái của sự vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Chọn đáp án đúng nhất)
Trong câu: Trăng đêm nay sáng quá! có mấy danh từ?
A. 2 danh từ
B. 3 danh từ
C. 4 danh từ
D. 1 danh từ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Chọn đáp án đúng nhất)
Trong câu “Mỗi ngày đến trường là một niềm vui” có mấy động từ?
A. 2 động từ
B. 3 động từ
C. 4 động từ
D. 1 động từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Chọn đáp án đúng nhất)
Quan hệ từ trong câu: “Tuy hôm nay trời mưa to nhưng đường không bị trơn lầy.” là:
A. Tuy
B. nhưng
C. Tuy … nhưng
D. Tuy … không
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn câu đúng
ngủ -> tính từ
chăm chỉ -> động từ
và -> quan hệ từ
nó -> đại từ
ngủ -> động từ
chăm chỉ -> tính từ
và -> đại từ
nó -> quan hệ từ
ngủ -> động từ
chăm chỉ -> tính từ
và -> quan hệ từ
nó -> đại từ
ngủ -> động từ
chăm chỉ -> đại từ
và -> quan hệ từ
nó -> tính từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(Chọn đáp án đúng nhất)
Trong câu “Cảnh vật yên tĩnh quá!”. Yên tĩnh là từ loại gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Lượng từ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
語彙テスト_第2課

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
GHKI_DANH TỪ

Quiz
•
4th Grade
10 questions
ÔN TẬP LTVC L4 - HKI

Quiz
•
4th Grade
15 questions
TRÒ CHƠI

Quiz
•
4th Grade
11 questions
Tiếng Việt 4 Tuần 18 Ôn tập học kì 1

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Grammar Marugoto A2-1 Lesson 9-2

Quiz
•
KG - University
8 questions
TIẾNG VIỆT 04

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
18 questions
hs2c1 A QUIZIZZ

Quiz
•
3rd Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
14 questions
La Familia de Coco

Quiz
•
4th - 7th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
Realidades 1 Para Empezar

Quiz
•
3rd - 12th Grade