1st PART - XƯƠNG KHỚP CHI TRÊN

1st PART - XƯƠNG KHỚP CHI TRÊN

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHỐI XƯƠNG MẶT

KHỐI XƯƠNG MẶT

University

10 Qs

Quiz về Gãy xương

Quiz về Gãy xương

University

15 Qs

MÀNG NÃO TỦY

MÀNG NÃO TỦY

University

10 Qs

Trắc nghiệm giải phẫu đại cương

Trắc nghiệm giải phẫu đại cương

University

15 Qs

TK CHI TRÊN

TK CHI TRÊN

University

15 Qs

Happy lunar new year episode.1

Happy lunar new year episode.1

University

20 Qs

CƠ ĐẦU MẶT CỔ

CƠ ĐẦU MẶT CỔ

University

12 Qs

XƯƠNG KHỚP CHI DƯỚI

XƯƠNG KHỚP CHI DƯỚI

University

15 Qs

1st PART - XƯƠNG KHỚP CHI TRÊN

1st PART - XƯƠNG KHỚP CHI TRÊN

Assessment

Quiz

Specialty

University

Medium

Created by

Quyết Hữu

Used 63+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là khái niệm đúng về "Tư thế giải phẫu"?

Đứng thẳng, hai tay để dọc theo thân mình, lòng bàn tay úp vào đùi, hai bàn chân song song nhau.

Đứng thẳng, hai tay để dọc theo thân mình, lòng bàn tay hướng ra trước, hai bàn chân song song nhau.

Đứng thẳng, hai tay để dọc theo thân mình, lòng bàn tay hướng ra trước, hai bàn chân tạo hình chữ V.

Đứng thẳng, hai tay để dọc theo thân mình, mu bàn tay hướng ra trước, hai bàn chân song song nhau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có bao nhiêu mặt phẳng quy chiếu trong không gian?

1

3

5

7

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp tính từ "trên/ đầu" và "dưới/ đuôi" được phân biệt dựa vào mặt phẳng nào?

Mặt phẳng đứng ngang

Mặt phẳng đứng dọc

Mặt phẳng ngang

Cả 3 mặt phẳng đều được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp tính từ "phải" và "trái" được phân biệt dựa vào mặt phẳng nào?

Mặt phẳng đứng ngang

Mặt phẳng đứng dọc

Mặt phẳng ngang

Cả 3 mặt phẳng đều được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mặt phẳng đứng ngang" dùng để phân biệt cặp tính từ nào?

Gần & Xa

Trong & ngoài

Đầu & đuôi

Bụng & lưng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chi trên có tổng bao nhiêu xương? (ngoại trừ xương vừng)

31

62

33

64

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đầu dẹt của xương đòn dùng để định hướng?

Trên - dưới

Trước - sau

Trong - ngoài

Không dùng để định hướng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?