BYOD - Khởi Động

Quiz
•
Computers
•
University
•
Hard
Lê Tú
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
BYOD là viết tắt của thuật ngữ nào?
Bring Your Own Data
Bring Your Own Device
Bring Your Own Desktop
Bring Your Own Digital
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
BYOD đề cập đến việc gì?
Mang theo thiết bị cá nhân đến nơi làm việc
Mua sắm các thiết bị công nghệ mới
Sử dụng các dịch vụ trực tuyến miễn phí
Chia sẻ dữ liệu cá nhân với người khác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lợi ích chính của BYOD là gì?
Tiết kiệm tiền cho doanh nghiệp
Bảo vệ dữ liệu cá nhân
Tăng năng suất làm việc
Tất cả các phương án trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều gì cần có để triển khai BYOD thành công?
Công nghệ máy chủ mạnh mẽ
Chính sách và quy định rõ ràng
Sự phục vụ của nhân viên IT
Các dịch vụ đám mây
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
BYOD có thể gây ra những rủi ro gì?
Mất dữ liệu do thiết bị bị mất mát
Sự xâm phạm quyền riêng tư
Quản lý và hỗ trợ đa dạng các thiết bị
Tất cả các phương án trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
BYOD có thể tăng cường sự linh hoạt và sáng tạo trong công việc như thế nào?
Tất cả các đáp án trên
Tăng khả năng làm việc từ xa và trên các thiết bị yêu thích của mình
Cung cấp các ứng dụng mới để giải quyết các vấn đề công việc
Đẩy mạnh việc chia sẻ dữ liệu cá nhân với đồng nghiệp
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chính sách BYOD cho phép học sinh được mang những thiết bị điện tử nào đến trường? (Có thể chọn nhiều đáp án)
Điện thoại di động
Máy tính xách tay
Máy tính bảng
Tất cả các đáp án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI 3: THÔNG TIN TRONG MÁY TÍNH

Quiz
•
University
10 questions
Excel

Quiz
•
12th Grade - University
12 questions
HỆ ĐIỀU HÀNH

Quiz
•
University
15 questions
Bill Gates

Quiz
•
University
10 questions
Bài tập môn Tin học

Quiz
•
University
15 questions
Đề Ôn Tập Tin Học Lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Bài 10 - Cấu trúc rẽ nhánh

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Bài kiểm tra 15

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University