bAI19

bAI19

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Week 6 - Jobs - Lesson 12 - Quizs

Week 6 - Jobs - Lesson 12 - Quizs

1st Grade

13 Qs

đề cương tin 10

đề cương tin 10

1st - 10th Grade

15 Qs

Toefl primary book 1 Unit 2 Voca 1

Toefl primary book 1 Unit 2 Voca 1

1st - 5th Grade

16 Qs

Bài kiểm tra chủ đề 5: Em tập soạn thảo lớp 4

Bài kiểm tra chủ đề 5: Em tập soạn thảo lớp 4

1st Grade

20 Qs

U1- getting started

U1- getting started

1st Grade

15 Qs

TIN 7- BT TUAN 3

TIN 7- BT TUAN 3

1st Grade

14 Qs

Từ vựng unit 3 lớp 7

Từ vựng unit 3 lớp 7

1st Grade

18 Qs

Unit 3 Grade 7

Unit 3 Grade 7

1st - 11th Grade

15 Qs

bAI19

bAI19

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Duyên Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

残疾 /cánjí/

Phân biệt đối xử (kỳ thị)

Tàn tật

Tìm việc, xin việc

: Nhân tính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

歧视 /qíshì/

Tìm việc, xin việc

Nhân tính

Phân biệt đối xử (kỳ thị)

Tàn tật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

求职 /qiúzhí/

Dũng khí

Tàn tật

Xin việc

Nhân tính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

勇气 /yǒngqì/

Ra vẻ

Dĩ vãng

Ánh mắt

Dũng khí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

拒绝 /jùjué/

Từ chối, cự tuyệt

Toà báo, toà soạn

Quản lý

Ra ve

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

报社

Quản lý

Toà báo, toà soạn

Phù hợp

Ra vẻ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

管理 /guǎnlǐ/

Tàn tật

Dĩ vãng

Quản lý

Toàn soạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?