
Ôn tập kiến thức lớp 3

Quiz
•
World Languages
•
3rd Grade
•
Medium
Vân Anh Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chỉ ra những từ ngữ chỉ sự vật trong câu sau:
"Mỗi sớm bình minh, con họa mi ấy tự phương trời nào lại bay đến hót líu lo trong vòm cây."
Sớm bình minh, con họa mi, phương trời, vòm cây
Sớm bình minh, họa mi, nào
Con họa mi, vòm cây, hót, mỗi, cây
bình minh, họa mi, ấy, líu lo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đâu là những từ ngữ chỉ hoạt động trong câu sau:
Rất chậm rãi, nó chìa bàn chân trước ra, xoè từng cái vuốt vừa cong vừa dài như kim khâu thảm, dí sát vào mặt con mèo mà nó cho rằng mình có thể dọa nạt được.
chậm rãi, chìa
chìa, ra
chìa, xòe, dí, dọa nạt
xòe, dí sát, cho rằng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chỉ ra từ chỉ đặc điểm trong các câu sau:
Với tình yêu thương dịu dàng như tình mẹ, con mèo mun to đùng mập ú ấy đã ấp nở quả trứng hải âu và nuôi chú chim nhỏ khôn lớn.
Yêu thương, dịu dàng, tình mẹ
yêu thương, dịu dàng, to đùng, mập ú
to đùng, mập ú, dịu dàng, nhỏ
dịu dàng, mập ú, nở, khôn lớn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những từ chỉ sự vật trong câu thơ sau là:
Việt Nam đất nước ta ơi
Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn
Cánh cò bay lả dập dờn
Mây mờ che đỉnh Trường Sơn sớm chiều
Việt Nam, đất nước, biển lúa, trời, cánh cò, đỉnh Trường Sơn, sớm chiều
Việt Nam, đất nước, biển lúa, ta, mênh mông
biển lúa, trời, cánh cò, đỉnh
Việt Nam, đất nước, biển lúa, bay lả, dập dờn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các từ "vui vẻ, phấn khởi, yêu mến, mệt mỏi..." là:
Từ chỉ đặc điểm
Từ chỉ sự vật
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ trạng thái
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Theo em, các từ: "niềm vui, niềm hạnh phúc, sự mệt mỏi,..." là gì?
Từ chỉ sự vật (khái niệm)
Từ chỉ hoạt động
Từ chỉ trạng thái
Từ chỉ đặc điểm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu: "Chính đôi bàn tay ấy, một đôi bàn tay chai rạn và nứt nẻ như bản đồ đường phố đã nuôi tôi khôn lớn." là:
Câu kể
Câu hỏi
Câu cảm
Câu cầu khiến
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
TIẾNG VIỆT 3 TUẦN 4

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
ÔN TẬP ĐỘNG TỪ

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Nhập môn - Bài 9 これ・それ・あれ

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
第四课:你去哪儿?

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
TV3 ( T33 )

Quiz
•
3rd Grade
12 questions
Fruits et légumes

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
4 TV-T 4

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
TV3_Tuần 12_Từ chỉ đặc điểm, câu kể

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto

Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100

Quiz
•
KG - 12th Grade
8 questions
Vocabulario 1.2

Quiz
•
3rd Grade