Unit 2 (2) - Grade 7

Unit 2 (2) - Grade 7

7th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 2

KIỂM TRA TỪ VỰNG UNIT 2

7th Grade

18 Qs

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 7 UNIT 2

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 7 UNIT 2

7th Grade

22 Qs

Từ vựng học kỳ 1 lớp 7

Từ vựng học kỳ 1 lớp 7

7th Grade

20 Qs

tieng anh 7 unit 2

tieng anh 7 unit 2

7th Grade

20 Qs

Unit 2- Healthy Living (Linh Đan)

Unit 2- Healthy Living (Linh Đan)

6th - 8th Grade

21 Qs

Global success 7 unit 2 từ vựng

Global success 7 unit 2 từ vựng

7th Grade

17 Qs

Eng7Word2A

Eng7Word2A

7th Grade

22 Qs

ENGLISH 7 (SCHOOL)

ENGLISH 7 (SCHOOL)

7th Grade

19 Qs

Unit 2 (2) - Grade 7

Unit 2 (2) - Grade 7

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Lan Anh

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dim (adj)

mờ, tối mờ

ánh sáng mờ

son dưỡng môi

rạn, nứt nẻ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dim light

mờ, tối mờ

ánh sáng mờ

son dưỡng môi

rạn, nứt nẻ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lip balm

mờ, tối mờ

ánh sáng mờ

son dưỡng môi

rạn, nứt nẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chapped (adj)

mờ, tối mờ

ánh sáng mờ

son dưỡng môi

rạn, nứt nẻ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chapped lips

đôi môi nứt nẻ

da bị rạn, nứt nẻ

da

tình trạng da

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chapped skin

đôi môi nứt nẻ

da bị rạn, nứt nẻ

da

tình trạng da

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

skin (n)

đôi môi nứt nẻ

da bị rạn, nứt nẻ

da

tình trạng da

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?