HOBBIES

HOBBIES

KG

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDCD

GDCD

2nd Grade

15 Qs

danh từ- tính từ- động twf tobe

danh từ- tính từ- động twf tobe

3rd Grade

12 Qs

link

link

KG

15 Qs

Ôn tập tổng hợp

Ôn tập tổng hợp

5th Grade

15 Qs

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

12th Grade

15 Qs

ĐẶC TRƯNG THƠ

ĐẶC TRƯNG THƠ

5th - 6th Grade

15 Qs

DANH TỪ ĐỘNG TỪ TÍNH TỪ

DANH TỪ ĐỘNG TỪ TÍNH TỪ

4th Grade

16 Qs

ÔN TẬP KHOA HỌC 5 HKII

ÔN TẬP KHOA HỌC 5 HKII

5th Grade

17 Qs

HOBBIES

HOBBIES

Assessment

Quiz

English

KG

Medium

Created by

__Hoài ThươnggK70A4__

Used 4+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Arrange (v):

/əˈreɪndʒ/

ngắm chim

sắp xếp

con bọ

điêu khắc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Clay (n):

/kleɪ/

trang trí

rẻ

đất sét

đánh bại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Board games (n):

 

/ˈbɔːrd ɡeɪm/


cuộc thi

đất sét

chán

Trò chơi trên bàn cờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bored (with) (adj):

/bɔːrd/

chán

thích

vui

ghét

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Competition(n):
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/

giai điệu

trình bày

nước ngoài

cuộc thi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Carve(v):

/kɑːrv/

trang trí

điêu khắc

hội họa

màu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

collect(v):

/kəˈlekt/

điêu khắc

sưu tầm

vẽ

trang trí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?