"opposite" có nghĩa là :

E7- Unit 1 - vocab 21- 27

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Medium
Nam J
Used 1+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bữa tiệc
leo núi
đối diện
trượt ván
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
/ˈɒpəzɪt/ là phiên âm của từ:
oposite
oopposite
opposite
oppocite
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Từ "đối diện" được viết trong Tiếng anh là:
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phiên âm của từ "party"
/pɑː'ti/
/ˈpɑːty/
/ˈpɑːti/
/pɑː'ty/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"party" có nghĩa là :
bữa tiệc
leo núi
đối diện
trượt ván
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"rock climbing" có nghĩa là :
bữa tiệc
leo núi đá
đối diện
trượt ván
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"rock climbing" có phiên âm là:
/rɒc /ˈklaɪmɪŋ/
/rɒk /ˈklɪmɪŋ/
/rɒk /ˈklaɪmɪŋ/
/rɒk /klaɪ'mɪŋ/
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
18 questions
unit 1: leisure activities

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
LUYỆN TẬP IPA 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Test 02 ĐVTA

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
TA 6 - unit 8 - SPORT - Vocabulary

Quiz
•
3rd - 12th Grade
15 questions
FRIEND PLUS 6 - STARTER UNIT 2

Quiz
•
6th Grade
22 questions
Game tuần 6 New

Quiz
•
5th Grade - University
14 questions
âm a bẹt

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade