
Bài 7 Một Số Loại Phân Bón Thường Dùng - CNTT - Cánh Diều
Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Medium
Thuy Thi
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm phân bón hóa học
A. Là loại phân bón được sản xuất theo quy trình công nghiệp.
B. Là các chất hữu cơ được vùi vào đất, dùng trong nông nghiệp nhằm cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và cải tạo đất.
C. Là loại phân bón có chứa một hoặc nhiều chủng vi sinh vật sống.
A. Là loại phân bón được sản xuất theo quy trình nông nghiệp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng chính của phân bón là gì?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng
B. Cải tạo đất
C. Giúp cây trồng đứng vững
D. Cung cấp nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy chất dinh dưỡng chính trong phân bón?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Answer explanation
Giải thích: Có 3 chất dinh dưỡng chính trong phân bón là đạm (N), lân (P), và kali (K)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất dinh dưỡng chính có trong phân bón là
A. Bo
B. Lân
C. Silic
D. Lưu huỳnh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là nguyên tố vi lượng cần thiết cho cây?
A. N
B. K
C. P
D. Zn
Answer explanation
Giải thích: Có 07 nguyên tố vi lượng cần thiết cho cây bao gồm: Mangan (Mn), Đồng (Cu), Boron (Bo), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Molypden (Mo), Clo (Cl).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy loại phân bón hóa học chính?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Answer explanation
(Có 5 loại phân hóa học chính: Đạm, Lân, Kali, NPK, Phân vi lượng)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm phân bón hữu cơ
A. Là loại phân bón được sản xuất theo quy trình công nghiệp.
B. Là các chất hữu cơ được vùi vào đất, dùng trong nông nghiệp nhằm cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và cải tạo đất.
C. Là loại phân bón có chứa một hoặc nhiều chủng vi sinh vật sống.
D. Là loại phân bón được sản xuất theo quy trình nông nghiệp.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
19 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG CN10
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập Công nghệ 10
Quiz
•
10th Grade
25 questions
Công nghệ10
Quiz
•
10th Grade
19 questions
CN10 _ Bài 01-4_19c
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Kiểm tra kiến thức về trồng trọt
Quiz
•
10th Grade
18 questions
Untitled Quiz
Quiz
•
10th Grade
20 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT CÔNG NGHỆ 10 - KÌ 2
Quiz
•
10th Grade
19 questions
Tin học 3 -Ôn tập HK2(24-25)
Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
SAT Focus: Geometry
Quiz
•
10th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade