
Tỷ giá hối đoái sáng thứ 2

Quiz
•
Business
•
1st - 5th Grade
•
Hard
PHƯƠNG ANH PHẠM
Used 2+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tỷ giá hối đoái ngày 23/7/2023 tại Argribank như sau:
USD/VND: 23,460.00 - 23,805.00
EUR/VND: 25,917.00 - 26,988.00
GBP/VND: 29,922.00 - 30,775.00
HKD/VND: 2,972.00 - 3,068.00
Phát biểu nào sau đây đúng về tỷ giá HKD/VND = 3,068.00
Là tỷ giá được áp dụng khi khách hàng bán HKD lấy VND
Là tỷ giá được áp dụng khi ngân hàng bán HKD cho khách hàng và thu về VND
Là tỷ giá được áp dụng khi khách hàng mua HKD bằng VND từ ngân hàng
Cả B và C đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ giá hối đoái ngày 23/7/2023 tại Argribank như sau:
USD/VND: 23,460.00 - 23,805.00
EUR/VND: 25,917.00 - 26,988.00
GBP/VND: 29,922.00 - 30,775.00
HKD/VND: 2,972.00 - 3,068.00
Khách hàng muốn mua EUR bằng VND ngân hàng sẽ áp dụng tỷ giá nào?
25,917.00
26,988.00
1/26,988.00
1/25,917.00
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ giá hối đoái ngày 23/7/2023 tại Argribank như sau:
USD/VND: 23,460.00 - 23,805.00
EUR/VND: 25,917.00 - 26,988.00
GBP/VND: 29,922.00 - 30,775.00
HKD/VND: 2,972.00 - 3,068.00
Khách hàng muốn đổi HKD lấy VND ngân hàng sẽ áp dụng tỷ giá nào?
2,972.00
3,068.00
1/3,068.00
1/2,972.00
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tỷ giá hối đoái ngày 23/7/2023 tại Argribank như sau:
USD/VND: 23,460.00 - 23,805.00
EUR/VND: 25,917.00 - 26,988.00
GBP/VND:29,922.00 - 30,775.00
HKD/VND: 2,972.00 - 3,068.00
Khách hàng muốn đổi GBP lấy VND và mua USD bằng VND ngân hàng sẽ áp dụng tỷ giá nào?
GBP/VND: 29,922.00
USD/VND: 23,460.00
GBP/VND: 30,775.00
USD/VND: 23,805.00
GBP/VND: 29,922.00
USD/VND: 23,805.00
GBP/VND: 30,775.00
USD/VND: 23,460.00
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tỷ giá hối đoái ngày 23/7/2023 tại Argribank như sau:
USD/VND: 23,460.00 - 23,805.00
EUR/VND: 25,917.00 - 26,988.00
GBP/VND: 29,922.00 - 30,775.00
HKD/VND: 2,972.00 - 3,068.00
Hãy tính tỷ giá mua EUR/USD?
Tỷ giá mua EUR/USD = 25,917.00 / 23,805.00
Tỷ giá mua EUR/USD = 25,917.00 X 23,460.00
Tỷ giá mua EUR/USD = 25,917.00 / 23,460.00
Tỷ giá mua EUR/USD = 25,917.00 X 23,805.00
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tỷ giá hối đoái ngày 23/7/2023 tại Argribank như sau:
USD/VND: 23,460.00 - 23,805.00
EUR/VND: 25,917.00 - 26,988.00
GBP/VND: 29,922.00 - 30,775.00
HKD/VND: 2,972.00 - 3,068.00
Khách hàng muốn mua 3 triệu EUR thì sẽ mất bao nhiêu VND (chỉ ghi cách tính)?
3,000,000 X 25,917.00
3,000,000 X 26,988.00
3,000,000 / 25,917.00
3,000,000/ 26,988.00
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tỷ giá hối đoái ngày 23/7/2023 tại Argribank như sau:
USD/VND: 23,460.00 - 23,805.00
EUR/VND: 25,917.00 - 26,988.00
GBP/VND: 29,922.00 - 30,775.00
HKD/VND: 2,972.00 - 3,068.00
Khách hàng muốn đổi 80 triệu VND ra USD thì sẽ được bao nhiêu USD (chỉ ghi cách tính)?
80,000,000 X 23,460.00
80,000,000 X 23,805.00
80,000,000 / 23,460.00
80,000,000 / 23,805.00
Similar Resources on Wayground
10 questions
KTNH.Review Chương 2/Part 1

Quiz
•
1st - 2nd Grade
12 questions
Analítica de datos

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Reno10 Lần 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Opentalk QTQĐ mới

Quiz
•
1st Grade
6 questions
TCDN1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
QLTT LINE SME

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Quản lý tài chính chương 3

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Tiền lương và Phúc lợi tại MiTek Việt Nam

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade