Bài 3: 일상생활

Bài 3: 일상생활

1st Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 7.2 : 물건 사기 ( MUA SẮM )

BÀI 7.2 : 물건 사기 ( MUA SẮM )

1st Grade

31 Qs

Từ mới bài 1

Từ mới bài 1

1st Grade

37 Qs

minna thứ, giờ, tháng

minna thứ, giờ, tháng

1st Grade

30 Qs

Các nhân tố tiến hoá

Các nhân tố tiến hoá

1st - 5th Grade

33 Qs

日本語6_Cách đếm người/tuổi/giờ/phút

日本語6_Cách đếm người/tuổi/giờ/phút

1st - 6th Grade

30 Qs

lớp 2 lên 3 ngày 23 -6

lớp 2 lên 3 ngày 23 -6

1st - 5th Grade

40 Qs

BÀI 2.1 : 약속

BÀI 2.1 : 약속

1st Grade

38 Qs

Bài 5 - 8 Yonsei 1

Bài 5 - 8 Yonsei 1

1st Grade

30 Qs

Bài 3: 일상생활

Bài 3: 일상생활

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Thị Trần Huyền

Used 4+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Đi" trong tiếng Hàn là gì?

가다

오다

만나다

쉬다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"오다" là gì?

Xem, nhìn

Đi

Đến

Nói chuyện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

Đây là hành động gì?

만나다

자다

쉬다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

Đây là hành động gì?

마시다

먹다

이야기하다

자다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"마시다" là gì?

Ăn

Học bài

Uống

Nói chuyện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Nói chuyện" trong tiếng Hàn là gì?

가다

오다

먹다

이야기하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Media Image

Đây là hành động gì?

읽다

일하다

말하다

듣다

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?