Từ vựng phần nghe (Giao thông)

Từ vựng phần nghe (Giao thông)

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vietnamese Course 2

Vietnamese Course 2

University

10 Qs

câu đố khó

câu đố khó

University

7 Qs

Tiếng Anh cùng bạn

Tiếng Anh cùng bạn

1st Grade - Professional Development

10 Qs

UNIT 3: TOYS

UNIT 3: TOYS

University

10 Qs

Từ vựng phong cảnh

Từ vựng phong cảnh

KG - University

9 Qs

Tuần 2 21/10

Tuần 2 21/10

University

12 Qs

Phú_03/07

Phú_03/07

University

10 Qs

NGÀY 14

NGÀY 14

University

11 Qs

Từ vựng phần nghe (Giao thông)

Từ vựng phần nghe (Giao thông)

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Bùi Hùng

Used 4+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Car

Xe hơi

Xe đạp

Xe buýt

Tàu lửa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bus

Đường

Đèn giao thông

Xe buýt

Tàu lửa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bicycle = Bike

Máy bay

Xe đạp

Thuyền

Xe buýt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Train

Xe hơi

Xe đạp

Xe buýt

Tàu lửa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Airplane

Máy bay

Xe đạp

Thuyền

Xe buýt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Boat

Máy bay

Xe đạp

Thuyền

Xe buýt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Traffic lights

Đường

Đèn giao thông

Xe buýt

Tàu lửa

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Street

Đường

Đèn giao thông

Xe buýt

Tàu lửa