PV 3

PV 3

9th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Meaning of word Unit 1

Meaning of word Unit 1

9th Grade

40 Qs

UNIT 2 GETTING STARTED AND PHRASAL VERBS

UNIT 2 GETTING STARTED AND PHRASAL VERBS

9th Grade

40 Qs

phrasal verbs - grade 9

phrasal verbs - grade 9

9th Grade

36 Qs

Chủ đề 2

Chủ đề 2

6th Grade - University

44 Qs

PHRASAL VERBS 1

PHRASAL VERBS 1

9th - 12th Grade

40 Qs

TEST 1 - GRADE 9

TEST 1 - GRADE 9

9th Grade

42 Qs

G9. PHRASAL VERBS

G9. PHRASAL VERBS

9th Grade

40 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

8th - 12th Grade

40 Qs

PV 3

PV 3

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 1+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take up
mặc đồ, cung cấp thứ gì đó
quy cái gì bị gây ra bởi điều gì
bắt đầu theo đuối thứ gì
hấp thụ, hiểu, lừa ai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take after
bỏ qua, đế dành, dành ra
giống ai
chỉ trích, sỉ nhục ai
hấp thụ, hiểu, lừa ai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take in
hấp thụ, hiểu, lừa ai
tình cờ trông thấy
làm sạch bằng nước
mang ai đó ra ngoài/ take sth out: lấy cái gì ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take off
cất cánh, cởi đồ, thành công
mang ai đó ra ngoài/ take sth out: lấy cái gì ra
quy cái gì bị gây ra bởi điều gì
làm sạch bằng nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take on
biến thành, chuyến thành
thuê tuyên, đảm nhận công việc
cất cánh, cởi đồ, thành công
ngập tràn (cảm xúc, cảm giác)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take over
tham gia vào
mặc đồ, cung cấp thứ gì đó
tiếp quản
truyền tải

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take part in
chen ngang
chặt cây
thích ai/cái gì
tham gia vào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?