TIẾNG ANH 10

TIẾNG ANH 10

6th - 8th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRESENT SIMPLE

PRESENT SIMPLE

6th Grade

35 Qs

Regular Verbs - past tense (spelling)

Regular Verbs - past tense (spelling)

6th - 8th Grade

40 Qs

English Test Advanced Group

English Test Advanced Group

6th Grade - University

32 Qs

PRESENT PERFECT WITH FOR/SINCE

PRESENT PERFECT WITH FOR/SINCE

6th Grade

31 Qs

E6 UNIT 6

E6 UNIT 6

6th Grade

32 Qs

Past Perfect Tense Quiz

Past Perfect Tense Quiz

8th Grade

40 Qs

3 tri 8 exam

3 tri 8 exam

8th Grade

34 Qs

Irregular verbs - group 6

Irregular verbs - group 6

5th - 12th Grade

40 Qs

TIẾNG ANH 10

TIẾNG ANH 10

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

November Club

Used 34+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n)
nội trợ
người trụ cột, kiếm tiền
người bán bánh mỳ lo cho em

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

chore /tʃɔː(r)/ (n)
việc nhà, việc lặt vặt
đi làm
việc hát

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v)
tan rã
cộng tác,kết hợp
phân bố

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

divide/dɪˈvaɪd/ (v)
phân chia
kết hợp
đấu tranh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v)
phê phán
phân bố
dđóng góp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

equally shared parenting
bình đẳng giới tính
chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái
bình đẳng tài chính

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

critical
khó tính,phê phán , chỉ trích
dễ dàng
to lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?