
Co giật

Quiz
•
Fun
•
5th Grade
•
Easy
Danh Đình
Used 3+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Khởi bệnh cấp, đột ngột, phát sốt, đau đầu, đau họng, chảy nước mắt, sốt cao thì phiền táo, hôn mê, co giật
Rêu trắng mỏng / vàng mỏng, mạch Phù sác
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Thường xuất hiện vào mùa hè, khởi phát cấp, sốt cao không giảm, đau đầu, cứng gáy, buồn nôn, nôn mửa, co giật, phiền táo, miệng khát, táo bón, lưỡi đỏ rêu vàng dính, mạch huyền sác
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
(Giai đoạn giữa bệnh ôn nhiệt, kinh, phong là chủ chứng, nhiệt đàm là phụ chứng)
-Phát bệnh cấp, đột ngột, sốt cao không giảm, hôn mê, co giật nhiều lần, nói nhảm, 2 mắt trực thị, phiền táo, miệng khát, lưỡi đỏ rêu vàng dính, mạch sác
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sốt cao liên tục, co giật nhiều lần, hôn mê, nói nhảm, đau bụng, nôn mửa, đại tiện dính nhớt hoặc lẫn mủ máu, lưỡi đỏ rêu vàng dính, mạch hoạt sác
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Kinh khủng đột ngột, dữ dội sau khi bị kích thích, toàn thân run rẩy, lo sợ bất an, thậm chí co giật, hôn mê, ngất, khóc đêm, mạch không có quy luật, chỉ văn tím trệ
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Tinh thần ủ rũ, khi ngủ để lộ con ngươi, sắc mặt vàng úa, không muốn ăn uống, đại tiện loãng, tứ chi không ấm, co giật vô lực, lúc có lúc ngừng, lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch trầm nhược
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Tinh thần uể oải, khi ngủ để lộ con ngươi, sắc mặt trắng không sáng hoặc xám trệ, miệng mũi lạnh, ra mồ hôi trán, người lạnh, tứ chi quyết lạnh, tiểu trong dài, đại tiện phân loãng, tay chân run giật, lưỡi nhạt, rêu trắng mỏng, mạch trầm vi
8.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Mệt mỏi, uể oải, hốc hác, sắc mặt vàng khô hoặc triều nhiệt, hư phiền, nóng lòng bàn tay chân, dễ ra mồ hôi, đại tiện táo, chi thể co rút hoặc tê cứng, co giật lúc nhẹ lúc nặng, lưỡi đỏ giáng, khô, rêu ít hoặc mất rêu, mạch tế sác
Similar Resources on Wayground
10 questions
Sa mạc Quizz

Quiz
•
5th Grade
5 questions
HÃY CHỌN ĐÚNG GIÁ

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Bệnh học mắt

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Suy dinh dưỡng - tiêu chảy - đái dầm

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Coutryhumans Quiz

Quiz
•
5th - 10th Grade
10 questions
Trò chơi câu đố

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bố mẹ tài giỏi

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Đố vui trẻ em

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Fun
10 questions
Fact Check Ice Breaker: Two truths and a lie

Quiz
•
5th - 12th Grade
12 questions
Disney Trivia

Lesson
•
5th - 12th Grade
10 questions
Math 6- Warm Up #2 - 8/19

Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Fun Fun Friday!

Quiz
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Disney Characters

Lesson
•
2nd - 5th Grade
10 questions
Math 6- Warm Up #3 - 8/20

Quiz
•
KG - 6th Grade
10 questions
This or that?

Lesson
•
3rd - 5th Grade