REPORTED SPEECH (QUY TẮC CHUNG)

REPORTED SPEECH (QUY TẮC CHUNG)

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

4th Grade - University

21 Qs

filipino 10

filipino 10

1st Grade - University

20 Qs

filipino10 3rd periodical test

filipino10 3rd periodical test

1st - 12th Grade

20 Qs

Tukuyin ang Termino sa Tagalog

Tukuyin ang Termino sa Tagalog

7th Grade - University

15 Qs

The story of Unit 2 - part 3

The story of Unit 2 - part 3

KG - Professional Development

20 Qs

tais ( timo sasmo ikmc amso )

tais ( timo sasmo ikmc amso )

2nd Grade - University

16 Qs

TV Unit 4 GL 8 les 1

TV Unit 4 GL 8 les 1

8th Grade

18 Qs

Vocabulary and revise 14/01/21

Vocabulary and revise 14/01/21

3rd - 8th Grade

23 Qs

REPORTED SPEECH (QUY TẮC CHUNG)

REPORTED SPEECH (QUY TẮC CHUNG)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Phước Hồng

Used 38+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của lời nói trực tiếp là ngôi thứ nhất. thì khi tường thuật ta đổi cùng ngôi với _____

chủ từ của mệnh đề chính

túc từ của mệnh đề chính

không đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của lời nói trực tiếp là ngôi thứ 2. Thì khi tường thuật ta phải đổi cùng ngôi với _____

chủ từ của mệnh đề chính

túc từ của mệnh đề chính

không đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của lời nói trực tiếp là ngôi thứ 3. thì khi tường thuật ta ______

đổi cùng ngôi với chủ từ của mệnh đề chính

đổi cùng ngôi với túc từ của mệnh đề chính

không đổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

câu thần chú của quy tắc đổi chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu là ______

Lùi 1 thì

Gần thành xa

Nhất chủ - Nhì túc - Tam nguyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của ngôi thứ nhất là: ______

I/ We/ me/ us/ my/ our

You/ you/ your

He/ She/ It/ they/ him/ her/ it/ them/ his/ her/ its/ their

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của ngôi thứ hai là: ______

I/ We/ me/ us/ my/ our

You/ you/ your

He/ She/ It/ They/ him/ her/ it/ them/ his/ her/ its/ their

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu của ngôi thứ ba là: ______

I/ We/ me/ us/ my/ our

You/ you/ your

He/ She/ It/ They/ him/ her/ it/ them/ his/ her/ its/ their

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?