BA UNIT 1

BA UNIT 1

1st - 5th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHÓA LƯỠNG PHÂN

KHÓA LƯỠNG PHÂN

1st Grade

14 Qs

sinh (hướng động)

sinh (hướng động)

1st Grade

18 Qs

Ôn tập Sinh học 8 cuối kì I

Ôn tập Sinh học 8 cuối kì I

KG - 1st Grade

15 Qs

TNXH 3: Mặt Trời, Trái Đất, Mặt Trăng

TNXH 3: Mặt Trời, Trái Đất, Mặt Trăng

3rd Grade

20 Qs

N8-S6

N8-S6

1st - 5th Grade

20 Qs

Kiểm tra 15 phút lớp 12 lần 2

Kiểm tra 15 phút lớp 12 lần 2

KG - University

20 Qs

Di truyền liên kết với giới tính và DT ngoài nhân

Di truyền liên kết với giới tính và DT ngoài nhân

3rd Grade

20 Qs

Sinh học lớp 9

Sinh học lớp 9

4th Grade

20 Qs

BA UNIT 1

BA UNIT 1

Assessment

Quiz

Biology

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Huỳnh Lê Uyển Nhi

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

eat, ate, eaten
ăn
gần đây
ít khi, hiếm khi
adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

slip (slɪp)
trượt
ăn
gần đây
ít khi, hiếm khi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lift [lɪft]
thang máy
trượt
ăn
gần đây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dictionary /ˈdɪk.ʃən.er.i/
từ điển
thang máy
trượt
ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

window /ˈwɪn.doʊ/
cửa sổ
từ điển
thang máy
trượt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

biscuit /ˈbɪs.kɪt/
bánh quy
cửa sổ
từ điển
thang máy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

full name /fʊl neɪm/
tên đầy đủ (họ và tên)
bánh quy
cửa sổ
từ điển

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?