PAS 2k6 - Cơ bản - Lesson 2 G12

PAS 2k6 - Cơ bản - Lesson 2 G12

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

List - 5

List - 5

5th Grade - University

25 Qs

TEST VOCABULARY UNIT 1 NO.1

TEST VOCABULARY UNIT 1 NO.1

12th Grade

20 Qs

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

2nd Grade - University

24 Qs

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

6th - 12th Grade

20 Qs

UNIT 13. THE 22ND SEA GAMES (SEA GAME LẦN 22)

UNIT 13. THE 22ND SEA GAMES (SEA GAME LẦN 22)

12th Grade

25 Qs

Mi 11 Lite Series TEST

Mi 11 Lite Series TEST

1st Grade - University

20 Qs

Word form 9 Unit 2 ( 7 - 10) Choose word form

Word form 9 Unit 2 ( 7 - 10) Choose word form

9th - 12th Grade

22 Qs

Tiếng anh 12

Tiếng anh 12

12th Grade

20 Qs

PAS 2k6 - Cơ bản - Lesson 2 G12

PAS 2k6 - Cơ bản - Lesson 2 G12

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Hương Nguyễn

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

accomplished (adj)
có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, được giáo dục
danh tiếng, tiếng tăm
người tiên phong, người đi đầu
khác thường, đặc biệt, ngoại lệ, hiếm có
sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

achievement (n)
thành tích, thành tựu
đáng kính, đứng đắn
tiềm năng, có tiềm lực
nhân vật, biểu tượng
đặc biệt, xuất sắc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

anonymous (adj)
ẩn danh, giấu tên
sự phân biệt
phức tạp, sâu sắc
sự rộng lượng, tính hào phóng
kiệt xuất, lỗi lạc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

celebrated (adj)
nổi tiếng, trứ danh, lừng danh
đẹp mắt, ngoạn mục, thu hút sự chú ý
xuất sắc, đặc biệt, đáng chú ý
có ảnh hưởng, có thế lực
tấm gương hoàn hảo, hình mẫu hoàn hảo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

controversial (adj)
gây tranh cãi
có tài năng, có năng khiếu
đại diện, hình mẫu
ăn sâu, thâm căn cố đế
trội hơn, xuất sắc về

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

dedication (n)
sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy
có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, được giáo dục
danh tiếng, tiếng tăm
người tiên phong, người đi đầu
khác thường, đặc biệt, ngoại lệ, hiếm có

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

distinctive (adj)
đặc biệt, xuất sắc
thành tích, thành tựu
đáng kính, đứng đắn
tiềm năng, có tiềm lực
nhân vật, biểu tượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?