
Từ đồng nghĩa (2)

Quiz
•
Specialty
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Phương Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào có từ mà tiếng nhân không cùng nghĩa với tiếng nhân trong các từ còn lại?
A. Nhân loại, nhân tài, nhân lực.
B. Nhân hậu, nhân nghĩa, nhân ái.
C. Nhân công, nhân chứng, chủ nhân.
D. Nhân dân, quân nhân, nhân vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với những từ còn lại?
A. phang
B. đấm
C. đá
D. vỗ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào chỉ các từ đồng nghĩa:
A. biểu đạt, diễn tả, lựa chọn, đông đúc
B. diễn tả, tấp nập, nhộn nhịp, biểu thị.
C. biểu đạt, bày tỏ, trình bày, giãi bày.
D. chọn lọc, trình bày, sàng lọc, kén chọn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào không đồng nghĩa với từ “quyền lực”?
A. quyền công dân
B. quyền hạn
C. quyền thế
D. quyền hành
A. quyền công dân
B. quyền hạn
C. quyền thế
D. quyền hành
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ "gọn gàng"?
A. ngăn nắp
B. lộn xộn
C. bừa bãi
D. cẩu thả
A. ngăn nắp
B. lộn xộn
C. bừa bãi
D. cẩu thả
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ngữ nào dưới đây đồng nghĩa với từ "trẻ em"?
A. cây bút trẻ
B. trẻ con
C. trẻ măng
D. trẻ trung
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ “hoà bình” ?
A. thái bình, thanh thản, lặng yên.
B. bình yên, thái bình, hiền hoà.
C. thái bình, bình thản, yên tĩnh.
D. bình yên, thái bình, thanh bình.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những cặp từ nào dưới đây cùng nghĩa với nhau?
A. leo - chạy
B. chịu đựng - rèn luyện
C. luyện tập - rèn luyện
D. đứng - ngồi
Similar Resources on Wayground
8 questions
Bài 1-2-3-4 lớp 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Giao lưu tiếng việt SCI lớp 2 "Phần thi Tăng Tốc""

Quiz
•
2nd Grade
6 questions
Trung Quốc

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
GIAO LƯU TIẾNG VIỆT SCI NĂM 2025 "PHẦN THI TĂNG TỐC""

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Thể dục 6

Quiz
•
KG - University
12 questions
TIẾNG VIỆT

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Khám Phá Thăng Long - Hà Nội

Quiz
•
4th Grade
8 questions
Trung thực có ý nghĩa gì với cuộc sống?

Quiz
•
1st - 2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Specialty
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Rounding Decimals

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade