Ôn tập Tiếng Trung

Ôn tập Tiếng Trung

10th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ภาษาจีนฟังพูด1 ทดสอบบทที่ 6

ภาษาจีนฟังพูด1 ทดสอบบทที่ 6

10th Grade

10 Qs

Mandarin desert travel quiz

Mandarin desert travel quiz

KG - Professional Development

10 Qs

可以/会/能

可以/会/能

5th Grade - Professional Development

10 Qs

test #22 (hsk 1, 1-13)

test #22 (hsk 1, 1-13)

1st - 10th Grade

10 Qs

暨南中文4.1_给爷爷写信

暨南中文4.1_给爷爷写信

4th - 12th Grade

10 Qs

HSK 1 12-13

HSK 1 12-13

7th Grade - Professional Development

10 Qs

HSK2 第十一课 Bab 11

HSK2 第十一课 Bab 11

8th Grade - Professional Development

10 Qs

G10-Ph4-U1-01-低头族-Vocab.Quiz

G10-Ph4-U1-01-低头族-Vocab.Quiz

9th - 10th Grade

10 Qs

Ôn tập Tiếng Trung

Ôn tập Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Medium

Created by

Thu Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sai?

她 是 个 很 好 的 人

她 是 一 个 好 人

她 是 个 好 的 人

她 是 一 个 很 好 的 人

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những trường hợp nào không dùng trợ từ kết cấu 的?

Danh từ chỉ quốc gia, địa phương

Đại từ chỉ người

Danh từ chỉ ngôn ngữ, vật liệu

Định ngữ chỉ nội dung hoạt động của TTN và gắn chặt với hoạt động của TTN đó

cả 4 đáp án trên

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối những từ sau cho đúng

是 我 的 女 朋友

今天 买 衣服 的 人

趣味 的 小 说。

这 是 一 本 很有

朋友?

这 是 什么

的 人?

她 是 谁 的

书?

他 是 怎么样

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我 只 想 买 趣味 的 小说 là loại câu gì?

Câu thể từ vị ngữ

câu động từ vị ngữ

câu hình dung từ vị ngữ

câu đặc biệt

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

nối các từ sau cho đúng

剪子

Media Image

医生

Media Image

钳子

Media Image

工人

Media Image

Media Image

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

今天 她 看 我 来, 明天 看 我 去 她

我 今天 看 来 我, 明天 我 去 看 她

今天 她 来 看 我, 明天 我 去 看 她

他 来 我 看 今天,明天 我去看他