Sunflower- 14072023- The past simple

Sunflower- 14072023- The past simple

6th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Untitled Quiz

Untitled Quiz

6th Grade

32 Qs

Bài tập tết Đức + Phan Anh

Bài tập tết Đức + Phan Anh

6th - 8th Grade

30 Qs

Unit 1 - Grade 6 (Global Success)

Unit 1 - Grade 6 (Global Success)

6th Grade

25 Qs

Ôn tập học kỳ I anh 6

Ôn tập học kỳ I anh 6

6th Grade

25 Qs

Eng6 Global Success Unit 1+Unit 2

Eng6 Global Success Unit 1+Unit 2

6th Grade

34 Qs

Tiếng Anh 6 (Tương lai đơn)

Tiếng Anh 6 (Tương lai đơn)

6th Grade

30 Qs

TA7 REVISION (present&past simple)

TA7 REVISION (present&past simple)

6th - 7th Grade

25 Qs

P2: Simple tense

P2: Simple tense

6th - 9th Grade

28 Qs

Sunflower- 14072023- The past simple

Sunflower- 14072023- The past simple

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Anh Lê

Used 13+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức câu khẳng định của thì quá khứ đơn là:

No, S + didn’t.

(Wh) + did + S + Vinf…?

S + Ved/ cột 2 + O…

S + didn’t + Vinf + O…

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "was" được dùng cho:

They

I

You

We

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn dùng để:

Diễn tả 1 chuỗi các hoạt động trong quá khứ.

Diễn tả 1 việc đang xảy ra ở hiện tại.

Diễn tả 1 sự thật hiển nhiên.

Diễn tả 1 hành động chưa từng xảy ra.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn dùng để:

Diễn tả 1 việc lặp đi lặp lại, khiến cho người nói bực mình.

Diễn tả 1 việc trái với 1 thói quen thường ngày.

Diễn tả 1 việc diễn ra theo lịch trình, thời gian biểu, thời khóa biểu.

Diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ, chấm dứt rồi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn dùng để:

Diễn tả 1 hành động vừa mới xảy ra

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả 1 hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục ở tương lai.

Diễn tả 1 thói quen trong qua khứ.

Diễn tả 1 việc diễn ra theo lịch trình, thời gian biểu, thời khóa biểu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Every year

Last year

Since last year

Now

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

In the past

In the future

At present

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?