Bài 3: 明天见

Bài 3: 明天见

University

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

仙佛挑戰

仙佛挑戰

University

10 Qs

ทบทวน1

ทบทวน1

9th Grade - University

10 Qs

Quiz2

Quiz2

KG - University

10 Qs

12คำ

12คำ

University

9 Qs

Philadelphia

Philadelphia

University

10 Qs

你好

你好

11th Grade - University

10 Qs

1125研習小測驗

1125研習小測驗

University

6 Qs

Nike event

Nike event

University

3 Qs

Bài 3: 明天见

Bài 3: 明天见

Assessment

Quiz

Fun

University

Easy

Created by

mai hương trần

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm chữ Hán của từ " học" :

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Ả rẬP, tiếng Đức

có chữ Hán lần lượt là:

英语,阿拉伯语,德语,日语

德语,英语,阿拉伯语,日语

阿拉伯语,德语,英语,日语

英语,日语,阿拉伯语,德语

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn đúng chữ hán của "Ngày mai gặp"

再见

明天见

今天见

你好

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

âm nào sau đây khi phát âm có bật hơi ?

c

s

r

z

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời thích hợp: 你学什么?

我学汉语

你好

再见

明天见