Map 101 (Part 3)

Map 101 (Part 3)

Professional Development

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary 2

Vocabulary 2

Professional Development

11 Qs

21 ngày chinh phục từ vựng tiếng Anh - ngày 9

21 ngày chinh phục từ vựng tiếng Anh - ngày 9

Professional Development

12 Qs

Writing Task 1

Writing Task 1

Professional Development

15 Qs

Rewrite sentences (Part 3) - W2

Rewrite sentences (Part 3) - W2

Professional Development

16 Qs

đêm nay bác không ngủ

đêm nay bác không ngủ

Professional Development

8 Qs

PreF _Writing _ Unit 1_ General Introduction

PreF _Writing _ Unit 1_ General Introduction

8th Grade - Professional Development

10 Qs

Vocabulary - 15/10/2023

Vocabulary - 15/10/2023

Professional Development

10 Qs

TOEIC B - VOCAB CHECK (B10)

TOEIC B - VOCAB CHECK (B10)

Professional Development

12 Qs

Map 101 (Part 3)

Map 101 (Part 3)

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Easy

Created by

Harry Vinh

Used 5+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 9 pts

Miêu tả sự thay đổi của "Physiotherapy Room"
Vị trí: Góc trên bên phải - Sự thay đổi: giữ nguyên

Cấu trúc: Vị trí ở vị ngữ

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 9 pts

Miêu tả sự thay đổi của "Physiotherapy Room"
Vị trí: Góc trên bên phải - Sự thay đổi: giữ nguyên

Cấu trúc: Cơ bản

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 9 pts

Miêu tả sự thay đổi của "Office"
Vị trí: Cạnh bên trái - Sự thay đổi: Thay đổi hình dạng

Cấu trúc: Vị trí ở chủ ngữ

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 9 pts

Miêu tả sự thay đổi của "Office"
Vị trí: Cạnh bên trái - Sự thay đổi: Thay đổi hình dạng

Cấu trúc: There to be (Reshaping)

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 9 pts

Miêu tả sự thay đổi của "Car Parking"
Vị trí: Trước trung tâm - Sự thay đổi: Mở rộng

Cấu trúc: There to be (vị trí)

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 9 pts

Miêu tả sự thay đổi của "Car Parking"
Vị trí: Trước trung tâm - Sự thay đổi: Mở rộng

Cấu trúc: See (Chủ ngữ là quãng thời gian & expansion)

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 9 pts

Miêu tả sự thay đổi của "Entrance"
Vị trí: Ở cạnh dưới - Sự thay đổi: Di chuyển vị trí để tạo không gian

Cấu trúc: Vị trí ở vị ngữ

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?