Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nouns + es

Nouns + es

4th Grade

10 Qs

English Bảo Sam

English Bảo Sam

3rd Grade

11 Qs

Greeting and Introduction

Greeting and Introduction

1st - 2nd Grade

10 Qs

Review lesson 1

Review lesson 1

3rd - 6th Grade

15 Qs

1. GREETING

1. GREETING

1st - 3rd Grade

8 Qs

tiếng anh lớp 4 ( unit 1,2)

tiếng anh lớp 4 ( unit 1,2)

4th Grade

15 Qs

English 4-Unit 1

English 4-Unit 1

4th Grade

15 Qs

tiếng anh 3

tiếng anh 3

3rd Grade

10 Qs

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Huyền Khánh

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

d e .... j h i ... k

f/g

f/p

g/p

b/p

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

see you again nghĩa là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Good afternoon nghĩa là gì?

Chào buổi chiều

Chào buổi sáng

Chào buổi trưa

Chúc ngủ ngon

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các danh từ số ít có tận cùng là "y" khi chuyển sang danh từ số nhiều mà trước nó là phụ âm ta sẽ làm như thế nào?

Chuyển "y" thành "i" rồi thêm "es"

Chuyển "y" thành "i" rồi thêm "s"

Chỉ cần thêm "s"

Giữ nguyên

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chuyển danh từ sau sang số nhiều:

woman->......

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chuyển danh từ sau sang số ít:

children->

child

chil

chilp

chilb

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các câu dưới đây, câu nào không trả lời cho câu hỏi "How are you"?

I'm very well,thank you

I'm very good,thank you

I'm ok,thanks

I'm Bob,thank uou

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?