Theme và Slide Master Từ câu 38 đến 52

Theme và Slide Master Từ câu 38 đến 52

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Plate tectonics

Plate tectonics

2nd Grade

15 Qs

第七冊複習

第七冊複習

1st - 5th Grade

15 Qs

TỰ TƯỞNG HCM

TỰ TƯỞNG HCM

1st Grade

10 Qs

Bài ôn tập kiểm tra trắc nghiệm cuối kì 2

Bài ôn tập kiểm tra trắc nghiệm cuối kì 2

1st Grade

20 Qs

3 D MODELING

3 D MODELING

2nd - 3rd Grade

10 Qs

5A2 QUYẾT TÂM LẤY 10 ĐIỂM

5A2 QUYẾT TÂM LẤY 10 ĐIỂM

1st Grade

20 Qs

Admin week 6

Admin week 6

3rd Grade

10 Qs

SINH HOẠT ĐẦU NĂM

SINH HOẠT ĐẦU NĂM

1st Grade

15 Qs

Theme và Slide Master Từ câu 38 đến 52

Theme và Slide Master Từ câu 38 đến 52

Assessment

Quiz

Architecture

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Đức Huy

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

38. Với MS-PowerPoint, có thể chọn lại Theme để áp dụng cho slide từ tab

A. Home

B. Insert

C. Design

D. View

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

39. Với Themes (mẫu định dạng) trong MS-PowerPoint thì phát biểu nào sau đây là sai

A. Có thể thay đổi Theme cho tất cả slide

B. Có thể thay đổi Theme cho riêng 1 số slide được chọn

C. Khi thay đổi Theme thì định dạng của Slide Master hiện hành sẽ thay đổi theo hoặc

chèn thêm Slide Master chứa thông tin định dạng của Theme được chọn

D. Khi thay đổi Theme thì không liên quan gì đến Slide Master

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

40. Với Themes (mẫu định dạng) trong MS-PowerPoint thì phát biểu nào sau đây là sai

A. Có thể save Theme hiện hành thành file có định dạng riêng

B. Có thể bổ sung Theme Colors

C. Có thể bổ sung Theme Fonts

D. Có thể bổ sung Theme Effects

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

41. Với MS-PowerPoint thì phát biểu nào sau đây là sai

A. Slide Master chứa thông tin về bố cục và định dạng để định hình tổng quát cho các

slide

B. Mỗi slide được định hình tổng quát theo 1 Layout của 1 Slide Master đang tồn tại

C. Không thể xóa 1 Layout đang là cơ sở định hình cho 1 slide nào đó

D. Có thể xóa bất kỳ Layout nào trong 1 Slide Master

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

42. Với MS-PowerPoint thì không thểA. Đổi tên Slide Master

A. Đổi tên Slide Master

B. Đổi tên Layout trong Slide Master

C. Cho ẩn / hiện tất cả thành phần trong Slide Master

D. Xóa mọi Slide Master

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

43. Với Slide Master trong MS-PowerPoint thì phát biểu nào sau đây là sai

A. Với mỗi Slide Master, có thể tổ chức tùy ý các Layout

B. Không thể xóa Title Slide Layout trong Slide Master

C. Hiệu chỉnh Slide Master sẽ tác động đến tất cả Layout trong Slide Master này

D. Hiệu chỉnh trong Layout sẽ tác động đến các slide áp dụng Layout này

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

44. Với Slide Master trong MS-PowerPoint thì phát biểu nào sau đây là sai

A. Mặc định có sẵn các placeholder chứa: Title, Text, Date, Slide number, Footer

B. Có thể tùy chọn cho hiện / ẩn các thành phần này

C. Xóa 1 placeholder thực chất là cho ẩn thành phần tương ứng

D. Có thể chèn thêm placeholder

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?