
TV3: Ôn tập từ chỉ sự vật
Quiz
•
Specialty
•
1st - 5th Grade
•
Hard
LINH TRAN
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm các từ chỉ sự vật trong khổ thơ sau:
"Tay em đánh răng
Răng trắng hoa nhài
Tay em chải tóc
Tóc ngời ánh mai."
Tay, răng, hoa nhài, tóc, ánh mai
em, trắng, tay, tóc
trắng, chải, ngời
tóc, trắng, chải, ngời
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên sự vật được so sánh với nhau trong câu thơ sau là
"Hai bàn tay em
Như hoa đầu cành"
Hai bàn tay em - hoa đầu cành.
Tay em - hoa.
Hai bàn tay - hoa đầu cành.
Hai - đầu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên sự vật được so sánh với nhau trong câu sau là
"Mặt biển sáng trong như tấm thảm khổng lồ bằng ngọc thạch."
Mặt biển sáng trong - Tấm thảm khổng lồ.
Mặt biển - Tấm thảm khổng lồ bằng ngọc thạch.
Mặt biển - Tấm thảm khổng lồ.
Sáng trong - Ngọc thạch.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên sự vật được so sánh với nhau trong câu thơ sau là
"Cánh diều như dấu "á"
Ai vừa tung lên trời".
Cánh - "á".
Cánh diều - Dấu "á".
Diều - Dấu "á".
Diều - Dấu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên sự vật được so sánh với nhau trong khổ thơ sau là
"Ơ, cái dấu hỏi
Trông ngộ ngộ ghê
Như vành tai nhỏ
Hỏi rồi lắng nghe"
dấu hỏi - vành tai nhỏ.
dấu hỏi - hỏi rồi lắng nghe.
ơ, cái dấu hỏi - vành tai nhỏ.
dấu hỏi - vành tai nhỏ, hỏi rồi lắng nghe.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là những từ chỉ sự vật?
Là những từ chỉ màu sắc của sự vật.
Là những từ chỉ hoạt động của người, vật.
Là những từ chỉ đặc điểm của người, sự vật.
Là những từ chỉ người, đồ vật, con vật, cây cối...
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm các từ chỉ sự vật trong dòng sau:
thước kẻ, dài, cô giáo, quý mến, học trò, chăm ngoan, bảng, đen, phấn, trắng, phượng vĩ, đỏ thắm, cá heo, dũng cảm
thước kẻ, cô giáo, học trò bảng, phấn, phượng vĩ, cá heo,
dài, quý mến, chăm ngoan, đen, trắng, đỏ thắm, dũng cảm
thước kẻ, cô giáo, học trò, bảng, đen, phấn, trắng, phượng vĩ, cá heo
thước kẻ, phấn, phượng vĩ, đỏ thắm, cá heo, dũng cảm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
8 questions
Khởi động
Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Ngày nhà giáo Việt Nam 20-11
Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
EM LÀM ĐƯỢC NHỮNG GÌ ? TUẦN 12
Quiz
•
4th Grade
5 questions
cũng cố cấu trúc lặp liên tục
Quiz
•
5th Grade - University
14 questions
Ôn Tập Từ Ngữ Lớp 3
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Quiz unit 3 vocabulary
Quiz
•
1st Grade - University
7 questions
BÀI KIỂM TRA PHYTO COLLAGEN
Quiz
•
1st Grade
10 questions
HIỂU-THƯƠNG
Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Specialty
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms
Quiz
•
5th Grade
13 questions
Subject Verb Agreement
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
States of Matter
Quiz
•
5th Grade