第二课:汉语不太难

第二课:汉语不太难

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTCK CN 21-40

KTCK CN 21-40

9th - 12th Grade

20 Qs

50 năm thống nhất đất nước - chặng đường lịch sử

50 năm thống nhất đất nước - chặng đường lịch sử

University

13 Qs

ôn tập phần lịch sử cuối kì 1

ôn tập phần lịch sử cuối kì 1

7th Grade

14 Qs

KINH TẾ NHẬT BẢN

KINH TẾ NHẬT BẢN

KG

12 Qs

Đề Cương Ôn Tập ( Sử )

Đề Cương Ôn Tập ( Sử )

9th Grade

14 Qs

Ứng dụng công nghệ AI Trong Thương Mại Điện Tử

Ứng dụng công nghệ AI Trong Thương Mại Điện Tử

University

12 Qs

Hợp đồng và tiếp thị (p1)

Hợp đồng và tiếp thị (p1)

University

20 Qs

第二课:汉语不太难

第二课:汉语不太难

Assessment

Quiz

Others

Medium

Created by

cao yue

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

忙 có nghĩa là gì?

Bận

Khó khăn

Mệt

Khó chịu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

吗 pinyin là gì???

ma

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pinyin của từ 妹妹

mèiměi

mèimei

méiměi

mēimei

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他 này có nghĩa là gì???

Cô ấy

Tôi

Chúng ta

Anh ấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Còn 她 này thì sao ta????

Anh ấy

Chúng ta

Cô ấy

Tôi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉语 nghĩa là????

Tiếng Hàn

Tiếng Hán

Tiếng Anh

Tiếng Đức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

难 nghĩa Tiếng Việt là gì

Nản

Khó

Nam

Rộng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?