TA Bảo

TA Bảo

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP BUỔI 3 TUẦN 25

ÔN TẬP BUỔI 3 TUẦN 25

1st Grade

10 Qs

GRADE 5 - UNIT 3 MY THINGS

GRADE 5 - UNIT 3 MY THINGS

5th Grade

10 Qs

Mini test 02

Mini test 02

1st Grade

10 Qs

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

1st Grade - University

10 Qs

FF3-UNIT 1 (PART 1)

FF3-UNIT 1 (PART 1)

1st - 3rd Grade

9 Qs

lalisa

lalisa

2nd Grade

7 Qs

Kiểm tra thường xuyên bài Các nước châu Á

Kiểm tra thường xuyên bài Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

grade 3 unit 6-2

grade 3 unit 6-2

3rd Grade

10 Qs

TA Bảo

TA Bảo

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

nhung phan

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là Chào buổi sáng

Good lunch

Good morning

Good afternoon

Good night

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây dùng để hỏi tuổi?

How are you?

How old are you?

What is your name?

Nice to meet you

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Uncle trong tiếng anh có nghĩa là gì?

Chú, bác, cậu

Anh, chị em ruột

Con trai

Cô, dì, mơ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây có nghĩa là

GẬP SÁCH

Open the window

Close the book

Stand up

Open the book

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Go to sleep
có nghĩa là gì

Mở cửa sổ

mở sách

gập sách

đi ngủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ sau đây có nghĩa là gì?

Open the window

gập sách

mở cửa sổ

đóng cửa sổ

đóng cửa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng nhất để điền nào chỗ trống trong câu sau?

How ... are you? ( Bạn bao nhiêu tuổi)

old

is

are

name

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?