H1 - 15

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Medium
Trợ Anlaoshi_
Used 23+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây KHÔNG PHẢI danh từ chỉ nghề nghiệp?
大夫
经理
工作
律师
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Viết bằng chữ Hán cách đọc số sau: 20705
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm đáp án dịch đúng câu sau:
Tôi chỉ có hai anh em trai.
我只有两个弟弟。
我只有俩个弟弟。
我有两个弟弟。
我只有二个弟弟。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào ô trống:
你家有____口人?
多少
没有
几
五
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền lượng từ thích hợp vào các câu sau:
一____老师
两_____自行车
三_____公司
四_____照片
位、俩、支、件
口、辆、个、支
口、辆、把、个
位、辆、家、张
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dùng đại từ nghi vấn thích hợp thay thế cho từ được gạch chân:
他要换 七百美元。
几
什么
多少
有没有
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phiên âm đúng của từ sau: 公司
gòngshī
gōngshī
gōngsī
gòngsì
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
单元11 晚霞里最美的笑容

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
量词

Quiz
•
1st Grade
10 questions
D4 - 5

Quiz
•
1st Grade
9 questions
ELM 3312 BAB2 KELUARGA SAYA

Quiz
•
KG - 6th Grade
7 questions
清明节问答

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
D4 - 54

Quiz
•
1st Grade
10 questions
词性(实词)

Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
Emily老师低年级作文班(我爱我的家2.3.1)

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade