H1 - 15

H1 - 15

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

D4 - 37

D4 - 37

1st Grade

10 Qs

MST1 Q3 B5 现在我有很多中国朋友了

MST1 Q3 B5 现在我有很多中国朋友了

1st - 3rd Grade

12 Qs

一年级华文:标点符号

一年级华文:标点符号

1st Grade

10 Qs

乒乓球活动常识题

乒乓球活动常识题

1st - 10th Grade

8 Qs

D4 - 90

D4 - 90

1st Grade

10 Qs

D4 - 23

D4 - 23

1st Grade

10 Qs

国际象棋

国际象棋

1st Grade

10 Qs

毒品

毒品

1st - 10th Grade

10 Qs

H1 - 15

H1 - 15

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Medium

Created by

Trợ Anlaoshi_

Used 18+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào dưới đây KHÔNG PHẢI danh từ chỉ nghề nghiệp?

大夫

经理

工作

律师

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết bằng chữ Hán cách đọc số sau: 20705

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm đáp án dịch đúng câu sau:

Tôi chỉ có hai anh em trai.

我只有两个弟弟。

我只有俩个弟弟。

我有两个弟弟。

我只有二个弟弟。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp vào ô trống:

你家有____口人?

多少

没有

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền lượng từ thích hợp vào các câu sau:

一____老师

两_____自行车

三_____公司

四_____照片

位、俩、支、件

口、辆、个、支

口、辆、把、个

位、辆、家、张

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dùng đại từ nghi vấn thích hợp thay thế cho từ được gạch chân:

他要换 七百美元

什么

多少

有没有

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm phiên âm đúng của từ sau: 公司

gòngshī

gōngshī

gōngsī

gòngsì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?