MHT04-003

MHT04-003

1st - 5th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra Toán học

Bài kiểm tra Toán học

5th Grade

7 Qs

TĐ 5: Những con sếu bằng giấy

TĐ 5: Những con sếu bằng giấy

5th Grade

9 Qs

 tuần 1 ôn tập

tuần 1 ôn tập

4th Grade

9 Qs

Trung thu độc lập

Trung thu độc lập

1st - 5th Grade

11 Qs

GAME 1

GAME 1

4th Grade

10 Qs

Hoạt động sản xuất của người dân ở đồng bằng Bắc Bộ

Hoạt động sản xuất của người dân ở đồng bằng Bắc Bộ

1st - 5th Grade

10 Qs

Phần Đ- Bài 6 (Lớp 2)

Phần Đ- Bài 6 (Lớp 2)

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập tuần 13 - Lớp 4 CTST

Ôn tập tuần 13 - Lớp 4 CTST

4th Grade

9 Qs

MHT04-003

MHT04-003

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Anh Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lớp triệu gồm những hàng nào?

Hàng trăm triệu, hàng chục triệu, hàng triệu

Hàng triệu, hàng nghìn, hàng chục nghìn

Hàng triệu, hàng chục nghìn, hàng đơn vị

Hàng triệu, hàng nghìn, hàng đơn vị 

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ số 8 trong số 738 405 643 có giá trị là

8 000

80 000

800 000

8 000 000

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nào có chữ số hàng chục triệu là 9 trong các số sau:

976 308 000

729 614 308

396 703 888

489 679 058

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 583 647 105 đọc là:

Năm trăm tám mươi ba triệu sáu trăm bốn bảy nghìn một trăm linh lăm

Năm trăm tám ba triệu sáu trăm bốn mươi bảy nghìn một trăm linh lăm

Năm trăm tám ba triệu sáu trăm bốn bảy nghìn một trăm linh năm

Năm trăm tám mươi ba triệu sáu trăm bốn mươi bảy nghìn một trăm linh năm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm 3 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 5 trăm, 8 chục viết là:

345 800

340 580

345 080

304 580

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ số 5 trong số 45 200 000 nằm ở hàng nào?

Hàng đơn vị

Hàng chục

Hàng triệu

Hàng chục triệu