"xin chào" trong tiếng trung là gì?
第一课 (H1)

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
Hải Yến
Used 7+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你好
你会
你还
我好
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
phiên âm từ “你好” là gì?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
số 1 trong tiếng trung là gì?
二
一
三
四
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
số 5 trong tiếng trung là gì?
一
八
五
三
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
số 8 trong tiếng trung là gì?
一
三
五
八
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bức tranh này có nghĩa gì?
马
白
好
不好
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bức tranh này có nghĩa gì?
不好
不哈
很好
你好
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
礼貌用语

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Ôn tập bài 1: 你好

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
Chuẩn 1 Quizz 1.2 Kiểm tra từ vựng

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
一年级华语单元十二 填充题(1)

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Khẩu ngữ bài 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Kiểm tra cuối khóa học!

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Q1.B1

Quiz
•
1st Grade
16 questions
L1B 早

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade