
Vocab6_Lesson15_U2-B1-S1-Toefl Primary

Quiz
•
English
•
3rd Grade
•
Hard
Trường Trường
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n) vết cào
(n) thời gian đến
(v) kiểm tra lại, kiểm tra kĩ
đón ai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đón ai
(n) vết thâm, bầm tím
(n) đối tác
(n) số hiệu chuyến bay
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n) vết cào
(n) vết thâm, bầm tím
(n) kinh doanh
(adv) ngay sau đó
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n) vết cào
(n) đối tác
(adv) ngay sau đó
(n) vết thâm, bầm tím
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n) thời gian đến
(n) sân bay
(n) vết thâm, bầm tím
(n) vết cào
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n) thời gian đến
(n) vết thâm, bầm tím
(n) đối tác
(v) tham dự
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Alphabet

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Alphabet

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
OPW 4 U3.L2

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
things in the kitchen

Quiz
•
3rd - 5th Grade
12 questions
COLOR

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
FF4 NATIONAL - UNIT 2- WRITE VOCAB

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Kiểm tra từ vựng lớp 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Tìm hiểu về nọc

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade