E7- unit 1 - vocab 1-10

E7- unit 1 - vocab 1-10

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

family 3 . review ( 1-3)

family 3 . review ( 1-3)

4th Grade

20 Qs

PAST SIMPLE SUMI 2

PAST SIMPLE SUMI 2

4th Grade

20 Qs

Tiếng Việt 4 (lần 1)

Tiếng Việt 4 (lần 1)

4th Grade

20 Qs

Bài Tập So Sánh

Bài Tập So Sánh

1st - 5th Grade

19 Qs

Đề ôn tập tiếng Anh

Đề ôn tập tiếng Anh

4th Grade

15 Qs

âm ch vô thanh hữu thanh

âm ch vô thanh hữu thanh

1st - 12th Grade

16 Qs

KIỂM TRA 15' TA3 T4 ÔN TẬP THÌ HTĐ - HTTD

KIỂM TRA 15' TA3 T4 ÔN TẬP THÌ HTĐ - HTTD

4th - 5th Grade

20 Qs

5. Word Stress

5. Word Stress

3rd - 6th Grade

22 Qs

E7- unit 1 - vocab 1-10

E7- unit 1 - vocab 1-10

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Nam J

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"alley" có nghĩa là gì?

cong

thẳng

lên dốc

đường đi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ "alley"

/ˈeli/

/ˈæli/

/ˈəli/

/æ'li/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của "bake"

/bek/

/beɪ/

/beɪk/

/bəɪk/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"bake" trong bài này có nghĩa là gi?

bánh

cái nồi

nấu

nướng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "basketball" có phiên âm là:

/bɑːs'kɪtbɔːl/

/ˈbɑːskɪtbɔːl/

/ˈbɑːkɪtbɔːl/

/ˈbɑːsɪtbɔːl/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"basketball" có nghĩa là

bóng bàn

bóng chuyền

bóng rổ

cầu lông

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "behind" có phiên âm là:

/bɪˈhaɪnd/

/'bɪhaɪnd/

/bɪˈhaɪn/

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?