political economy

political economy

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THẨM DU - NHIỀU NO ÍT ĐỦ

THẨM DU - NHIỀU NO ÍT ĐỦ

10th Grade - Professional Development

10 Qs

LUẬT GIÁO DỤC (126-140)

LUẬT GIÁO DỤC (126-140)

1st Grade - Professional Development

15 Qs

pháp luật lao động

pháp luật lao động

University

10 Qs

TLH Nhân cách_BT1

TLH Nhân cách_BT1

University

15 Qs

Nho giáo về nhân cách

Nho giáo về nhân cách

University

10 Qs

Vấn đề tôn giáo thời kỳ quá độ lên CNXH

Vấn đề tôn giáo thời kỳ quá độ lên CNXH

University

10 Qs

KTTC3-1

KTTC3-1

University

10 Qs

vuanem03

vuanem03

University

10 Qs

political economy

political economy

Assessment

Quiz

Special Education

University

Medium

Created by

Yến Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

quy luật giá trị là?

quy luật cơ bản của sản xuất và trao đổi hàng hoá

quy luật riêng của CNTB

quy luật kể chung của mọi XH

quy luật của thời kì quá độ lên XHCN

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

lượng giá trị của hàng hoá được quyết định bởi?

sự khan hiếm của hàng hoá trên thị trường

quan hệ cung cầu về quan hệ hàng hoá trên thị trường

lao động xã hội của người sx hàng hoá

công dụng của hàng hoá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

tính chất 2 mặt của lao động sx hàng hoá

lao động tư nhân và lđ xã hội

lđ giản đơn lđ phức tạp

lđ cụ thể lđ trìu tượng

lđ quá khứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mô hình công nghiệp hoá kiểu Liên Xô đc bắt đầu trong lĩnh vực nào?

CN nhẹ

CN nặng

CN quốc phòng

CN không khói

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

NICs là từ viết tắt dùng để chỉ quốc gia nào?

các nước cn cũ

các nước cn mới

các nước phát triển

các nước chậm pt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở VN có mấy đặc điểm chủ yếu?

3

4

5

6

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cn hoá, hiện đại hoá nao gồm chuyển đổi cơ cấ nghành kt theo hướng hiện đại tức là?

tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp dịch vụ

tăng tỉ trọng ngành công nghiệp dịch vụ

tăng tỉ trọng ngành ngư nghiệp dịch vụ

tăng tỉ trọng ngành lâm nghiệp dịch vụ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?