Đổi thanh Hải quan

Đổi thanh Hải quan

1st - 5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

手工工具

手工工具

1st Grade

10 Qs

Жданова Александра Александровна

Жданова Александра Александровна

1st Grade

9 Qs

162023 1

162023 1

1st - 5th Grade

15 Qs

HSK3 BAI 18

HSK3 BAI 18

5th Grade

12 Qs

Hsk1-第6课词汇

Hsk1-第6课词汇

1st - 2nd Grade

12 Qs

Hai Quan 11

Hai Quan 11

1st - 5th Grade

11 Qs

แบบฝึกหัดบทที่ 1 办护照

แบบฝึกหัดบทที่ 1 办护照

1st Grade

10 Qs

Na2862023

Na2862023

1st - 5th Grade

15 Qs

Đổi thanh Hải quan

Đổi thanh Hải quan

Assessment

Quiz

Arts

1st - 5th Grade

Medium

Created by

MAI THANH

Used 2+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

hai thanh 3 liền nhau老虎 – / lǎohǔ

laohu

láohǔ

lǎohù

làohǔ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

  • Ba thanh 3 đứng cạnh nhau

  • 我很好 / Wǒ hěn hǎo /

  • hěnhǎo

  • hén hao

hén hǎo

Wo hén hǎo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

  • Ba thanh 3 đứng cạnh nhau好想你 / Hǎo xiǎng nǐ /

  • Hǎo xiàng nǐ

Hǎo xiáng 

Háo xiáng 

Hǎo xiǎng nì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

  • Ba thanh 3 đứng cạnh nhau 我给你Wǒ gěi nǐ


  • Wógěi nǐ

  • Wo gěi nǐ

  • Wǒ géi nǐ

  • Wǒ gěi nì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

  • Ba thanh 3 đứng cạnh nhau 请你打Qǐng nǐ dǎ


Qǐng nǐ dà


Qǐng ní dǎ


Qíng nǐ dǎ


Qǐng nǐ da


6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

  • Ba thanh 3 đứng cạnh nhau Qǐng dǎ wǒ请打我

  • Qǐng dǎ wò

  • Qíng dǎ wǒ

  • Qǐng dá wǒ

  • Qǐng da wǒ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

  • 4 thanh 3 trong tiếng Trung

  • 我也很好 /Wǒ yě hěn hǎo/

  • Wǒ yě hěn hǎo

  • yě /hén hǎo

  • yě /hén hǎo

  • Wǒ yě hén hǎo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?