CHUYÊN ĐỀ 1-2s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-2s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHUYÊN ĐỀ 1 -2 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1 -2 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

20 Qs

phát âm 1

phát âm 1

5th - 10th Grade

14 Qs

GRADE 12 - 2

GRADE 12 - 2

12th Grade - University

20 Qs

PHONETIC GRADE 12

PHONETIC GRADE 12

10th - 12th Grade

10 Qs

bài tập cách phát âm ed và s/es

bài tập cách phát âm ed và s/es

10th - 12th Grade

20 Qs

Unit 4: For a better community-them 10 - V-ed (4/11)

Unit 4: For a better community-them 10 - V-ed (4/11)

10th Grade

10 Qs

Grade 10 - 1st mid-term test (bổ sung)

Grade 10 - 1st mid-term test (bổ sung)

10th Grade

20 Qs

CHUYÊN ĐỀ 1 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

20 Qs

CHUYÊN ĐỀ 1-2s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-2s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

IQ Minh Khai

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. beds

B. doors

C. plays

D. students

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. arms

B. suits

C. chairs

D. boards

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. boxes

B. classes

C. potatoes

D. finishes

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. relieves

B. invents

C. buys

D. deals

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. dreams

B. heals

C. kills

D. tasks

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. resources

B. stages

C. preserves

D.focuses

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. carriages

B. whistles

C. assures

D. costumes

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?