unit 6

unit 6

9th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KT từ vựng

KT từ vựng

1st - 10th Grade

21 Qs

Unit 4 - Life in the past

Unit 4 - Life in the past

9th - 12th Grade

21 Qs

G9_Unit 6: Vietnam then and now

G9_Unit 6: Vietnam then and now

9th Grade

25 Qs

UNIT 6 -VIETNAM THEN AND NOW

UNIT 6 -VIETNAM THEN AND NOW

9th Grade

21 Qs

English 9 ( for Vietnamese students )

English 9 ( for Vietnamese students )

9th Grade

26 Qs

PLAY TOGETHER

PLAY TOGETHER

1st - 12th Grade

20 Qs

UNIT 4 GRADE 9 LIFE IN THE PAST

UNIT 4 GRADE 9 LIFE IN THE PAST

9th Grade

22 Qs

VOCAB 2 (IL)

VOCAB 2 (IL)

9th Grade

20 Qs

unit 6

unit 6

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Trang Lê

Used 4+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

annoyed

bực mình, khó chịu

xấu hổ

sững sờ, sửng sốt

chán nản

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

astonished

chán nản

kinh ngạc

tự tin

bực bội

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

boom (n)

kinh ngạc

hợp tác

bùng nổ

đáng chú ý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

compartment (n)

người đi bộ

toa xe

mái nhà

triển lãm ảnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

clanging (adj)

pháo đài

triển lãm ảnh

xe xích lô

tiếng leng keng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cooperative (adj)

hợp tác

bực mình, khó chịu

triển lãm ảnh

đường hầm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

elevated walkway (n)

hào giao thông

đáng chú ý, gây chú ý

lối dành cho người đi bộ

lợp ngói, bằng ngói

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?