単語 10-16課

単語 10-16課

KG

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

JLPT N5 Kanji

JLPT N5 Kanji

KG - Professional Development

45 Qs

PRA SIMULASI JLPT N4

PRA SIMULASI JLPT N4

5th Grade

50 Qs

5年理科05台風と天気の変化まとめ

5年理科05台風と天気の変化まとめ

5th Grade

47 Qs

bab 1 bahasa Jepang SCK

bab 1 bahasa Jepang SCK

1st Grade

50 Qs

B-TEST PHẢN XẠ N4K22 (26-50)

B-TEST PHẢN XẠ N4K22 (26-50)

KG

50 Qs

BAYU bunpou dan kotoba 14-15

BAYU bunpou dan kotoba 14-15

KG - University

50 Qs

kotoba bab 02

kotoba bab 02

KG

47 Qs

611-655

611-655

KG

45 Qs

単語 10-16課

単語 10-16課

Assessment

Quiz

Education

KG

Medium

Created by

Hai Bui

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

いいにおい
Mùi thơm
Vị nhạt
Chua
ngọt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

おなかがいっぱい
Đói bụng
Đau bụng
No bụng
Khát nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

こむぎ
rau
lúa mì
bột mì
đậu lạc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

アレルギー
dị ứng
hải sản
chuối
phô mai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

じゅんび
hoàn thành
chuẩn bị
Liên lạc
khởi động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

しょどう
Cắm hoa nghệ thuật
Võ aikido
Thư pháp
trà đạo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

たいけんきょうしつ
lớp học miễn phí
lớp học trải nghiệm
lớp học tiếng nhật
lớp học tình nguyện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?