THỬ THÁCH KHÔNG SAI "NHẬN BIẾT"

THỬ THÁCH KHÔNG SAI "NHẬN BIẾT"

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Địa Lí 11 bài 5 tiết 1

Địa Lí 11 bài 5 tiết 1

11th Grade

10 Qs

TEST 2

TEST 2

10th Grade

10 Qs

bài 2- địa 10

bài 2- địa 10

6th - 12th Grade

10 Qs

BÀi 8 Địa lí 10

BÀi 8 Địa lí 10

10th Grade

10 Qs

Quiz về Bắc Trung Bộ

Quiz về Bắc Trung Bộ

9th Grade

10 Qs

Happy Halloween

Happy Halloween

6th - 12th Grade

13 Qs

Địa 10 - Bài 16: Sóng. Thủy triều. Dòng biển

Địa 10 - Bài 16: Sóng. Thủy triều. Dòng biển

10th Grade

10 Qs

Ôn tập chương 2,3,4,5

Ôn tập chương 2,3,4,5

11th Grade

15 Qs

THỬ THÁCH KHÔNG SAI "NHẬN BIẾT"

THỬ THÁCH KHÔNG SAI "NHẬN BIẾT"

Assessment

Quiz

Geography

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Lớp học Địa lý

Used 2K+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Than đá là sản phẩm của ngành công nghiệp
hóa chất.
cơ khí.
năng lượng.
luyện kim.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Biện pháp nào sau đây được sử dụng trong bảo vệ đất ở đồng bằng nước ta?
Chống nhiễm mặn.
Trồng cây theo băng.
Đào hố kiểu vảy cá.
Làm ruộng bậc thang.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vùng chịu ảnh hưởng mạnh của gió Tây khô nóng là
Bắc Trung Bộ.
Tây Nguyên.
Duyên hải Nam Trung Bộ.
Tây Bắc.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Biện pháp để phòng chống khô hạn lâu dài ở nước ta là
xây dựng công trình thủy lợi.
trồng rừng phủ xanh đất trống.
bảo vệ rừng phòng hộ ven biển.
quản lí sử dụng đất hợp lí.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vùng nào sau đây của nước ta có ngành công nghiệp phát triển nhất?
Bắc Trung Bộ.
Đồng bằng sông Hồng.
Đông Nam Bộ.
Duyên hải Nam Trung Bộ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vùng núi nước ta thường xảy ra
ngập mặn.
sóng thần.
xói mòn.
cát bay.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vùng bờ biển nước ta thường xảy ra
lũ nguồn.
lũ quét.
sóng thần.
bão.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?