G6. Unit 1. hiện tại đơn  lý thuyết và bài tập cơ bản

G6. Unit 1. hiện tại đơn lý thuyết và bài tập cơ bản

6th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Looking back U1GR6

Looking back U1GR6

6th Grade

24 Qs

E6-Unit 10A

E6-Unit 10A

6th Grade

25 Qs

Timezone 3 - Unit 12 -  Reading - Vocabulary

Timezone 3 - Unit 12 - Reading - Vocabulary

6th - 8th Grade

22 Qs

Test Vocab

Test Vocab

6th Grade

22 Qs

hahaaa

hahaaa

3rd - 7th Grade

22 Qs

the present simple tense

the present simple tense

6th - 8th Grade

22 Qs

Succeed in A2 Key- Reading vocab- Test 1

Succeed in A2 Key- Reading vocab- Test 1

6th - 8th Grade

23 Qs

G5. STRESS - 2 ÂM TIẾT

G5. STRESS - 2 ÂM TIẾT

5th Grade - University

23 Qs

G6. Unit 1. hiện tại đơn  lý thuyết và bài tập cơ bản

G6. Unit 1. hiện tại đơn lý thuyết và bài tập cơ bản

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Hoa Tran Hong

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN DIỄN TA NHỮNG THÓI QUEN THƯỜNG XẢY RA Ở HIỆN TẠI

ĐÚNG

SAI

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

ago

yesterday

every year

last week

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"once a day" là dấu hiệu của thì nào

Thì quá khứ đơn

Thì hiện tại đơn

Thì tương lai đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Hiện tại đơn, chủ ngữ "They, We, You, I và số nhiều" phải được theo sau bởi động từ ....

thêm -ing

nguyên mẫu

thêm s,es

Không có đúng câu trả lời nào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Hiện tại đơn thì, chủ ngữ He, She, It và danh từ số it, thì động từ phải như thế nào?

thêm -ing

Thêm s hoặc es

Không thêm gì

cả 3 đáp án đều đúng

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Present simple ( thì hiện tại đơn) diễn tả hành động như thế nào ?

Diễn tả Sự thật hiển nhiên

Diễn tả hành động đang xảy ra

Diễn tả hành động đã xảy ra

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hàng ngày

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với chủ ngữ là She, he ,it thì động từ "To be" sẽ là

am

is

are

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?