Câu hỏi nhóm 1 Hán Nôm - Thủ chu đãi thố

Câu hỏi nhóm 1 Hán Nôm - Thủ chu đãi thố

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ANNHIENHP2 - B4

ANNHIENHP2 - B4

University

32 Qs

Chương 1: Chất lượng và Chất lượng trong giáo dục 1-2

Chương 1: Chất lượng và Chất lượng trong giáo dục 1-2

University

25 Qs

Câu hỏi Sinh hoạt Chính Trị QTKD46.2

Câu hỏi Sinh hoạt Chính Trị QTKD46.2

University

25 Qs

AnToan

AnToan

KG - University

25 Qs

Chapter 13 bussines

Chapter 13 bussines

9th Grade - Professional Development

25 Qs

ĐỀ 1:  Kinh tế và Pháp luật

ĐỀ 1: Kinh tế và Pháp luật

12th Grade - University

28 Qs

Kết Nối Các Khu Vực và Dân Tộc

Kết Nối Các Khu Vực và Dân Tộc

1st Grade - University

26 Qs

Trắc nghiệm

Trắc nghiệm

University

26 Qs

Câu hỏi nhóm 1 Hán Nôm - Thủ chu đãi thố

Câu hỏi nhóm 1 Hán Nôm - Thủ chu đãi thố

Assessment

Quiz

Social Studies

University

Hard

Created by

Hoai Bui

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ “株” (chu) gồm bao nhiêu nét, thuộc bộ nào?

  1. 11 nét, bộ nhân 

  1. 9 nét, bộ đao

10 nét, bộ mộc

  1. 12 nét, bộ thuỷ 

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào sau đây là cụm động từ?

  1. 宋 人 (Tống nhân)

  1. 释 其 耒 (Thích kỳ lỗi)

  1. 田 中 (Điền trung)

  1. 耕 田 者 (Hữu canh giả)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào sau đây là cụm danh từ?

  1. 不 可 (bất khả)

  1. 有 耕 田 者 (Hữu canh điền giả)

  1. 守 株 (thủ chu)

  1. 復 得 (phục đắc)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là câu bị động?

  1. 為 宋 國 笑 (Vi Tống quốc tiếu)

宋 人 有 耕 田 者 (Tống nhân hữu canh điền giả)

  1. 冀 復 得 兔 (kỳ phục đắc thố)

  1. 田 中 有 株 (Điền trung hữu châu)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ “释” gồm bao nhiêu nét?

12 nét

  1. 09 nét

  1. 10 nét

  1. 15 nét

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa và phiên âm của từ 觸 là gì? 

  1. Xúc - va chạm, tiếp xúc

Cảnh - cổ

  1. Thích - buông, thả

Phục - phục hồi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nét thứ 5 của chữ 株 (canh) là nét gì?

  1. Nét ngang

  1. Nét sổ

Nét mác

  1. Nét chấm 

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Social Studies